Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.168.140 1.066.887 1.230.275 977.397 716.371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.129 9.091 2.502 475 1.507
1. Tiền 6.129 9.091 2.502 475 1.507
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 767.503 771.925 815.199 659.709 533.666
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 726.447 735.523 746.479 582.814 461.905
2. Trả trước cho người bán 31.893 35.187 60.702 46.581 35.711
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.529 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.028 8.883 15.686 37.982 43.717
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.393 -7.668 -7.668 -7.668 -7.668
IV. Tổng hàng tồn kho 383.842 263.507 384.945 287.669 149.000
1. Hàng tồn kho 383.842 263.507 384.945 287.669 149.000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.666 22.364 27.629 29.544 32.199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.732 2.303 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.935 20.060 27.629 29.544 32.199
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 176.602 143.545 119.056 103.174 90.647
I. Các khoản phải thu dài hạn 430 1.224 1.203 816 89
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 430 1.224 1.203 816 89
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 150.111 129.888 110.766 93.392 76.697
1. Tài sản cố định hữu hình 150.111 129.888 110.766 93.392 76.697
- Nguyên giá 522.742 384.422 380.015 372.684 370.263
- Giá trị hao mòn lũy kế -372.631 -254.534 -269.248 -279.291 -293.567
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.595 6.603 6.678 6.678 6.678
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.445 10.445 10.445 10.445 10.445
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.850 -3.843 -3.767 -3.767 -3.767
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18.467 5.831 409 2.288 7.183
1. Chi phí trả trước dài hạn 18.467 5.831 409 2.288 7.183
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.344.743 1.210.433 1.349.331 1.080.571 807.018
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.165.417 1.031.698 1.168.590 910.032 772.022
I. Nợ ngắn hạn 1.099.744 971.523 1.111.041 855.443 718.797
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 554.616 459.183 411.028 299.914 259.338
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 270.305 226.203 274.561 228.447 201.379
4. Người mua trả tiền trước 92.158 63.496 149.117 91.740 27.167
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26.595 59.906 64.051 68.992 64.579
6. Phải trả người lao động 68.133 49.975 54.264 37.693 21.593
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23.597 26.742 70.285 50.673 75.248
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 61.977 83.360 85.077 75.325 66.846
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.363 2.658 2.658 2.658 2.648
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 65.674 60.175 57.549 54.589 53.225
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65.674 60.175 57.549 54.589 53.225
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 179.325 178.735 180.741 170.539 34.996
I. Vốn chủ sở hữu 179.325 178.735 180.741 170.539 34.996
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 103.000 103.000 103.000 103.000 103.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.313 1.313 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 1.313 1.313 1.313
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 47.672 48.269 48.269 48.269 48.269
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.341 26.153 28.160 17.958 -117.585
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20.832 25.982 26.153 28.160 17.958
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.509 171 2.007 -10.202 -135.544
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.344.743 1.210.433 1.349.331 1.080.571 807.018