TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.336.191
|
1.284.134
|
1.217.211
|
1.448.224
|
1.163.928
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
49.021
|
68.292
|
18.903
|
166.969
|
86.903
|
1. Tiền
|
49.021
|
68.292
|
18.903
|
166.969
|
86.903
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
957.441
|
698.941
|
829.179
|
744.155
|
665.706
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
730.136
|
544.123
|
783.370
|
627.320
|
536.977
|
2. Trả trước cho người bán
|
236.049
|
132.834
|
58.250
|
117.974
|
126.397
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
15.000
|
0
|
0
|
2.970
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.704
|
25.873
|
7.153
|
9.105
|
11.632
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.448
|
-18.890
|
-19.594
|
-10.244
|
-12.270
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
302.736
|
484.000
|
337.018
|
472.130
|
349.498
|
1. Hàng tồn kho
|
302.736
|
484.000
|
337.018
|
472.130
|
349.498
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26.992
|
32.901
|
32.112
|
64.969
|
61.822
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18.005
|
7.904
|
3.327
|
5.517
|
2.431
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.089
|
22.996
|
28.783
|
50.930
|
40.548
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.898
|
2.001
|
2
|
8.522
|
18.843
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
174.004
|
207.818
|
258.303
|
314.312
|
331.221
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.301
|
73.529
|
133.218
|
163.825
|
221.601
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
6.770
|
71.832
|
129.582
|
159.916
|
217.266
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
532
|
1.697
|
3.635
|
3.908
|
4.335
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
108.014
|
74.036
|
80.292
|
98.277
|
78.004
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
80.600
|
56.796
|
41.368
|
37.883
|
27.187
|
- Nguyên giá
|
1.152.519
|
1.123.789
|
1.083.652
|
1.091.274
|
1.072.486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.071.919
|
-1.066.993
|
-1.042.284
|
-1.053.391
|
-1.045.299
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
27.014
|
17.148
|
38.924
|
60.394
|
50.817
|
- Nguyên giá
|
46.553
|
44.491
|
67.097
|
78.111
|
80.396
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.539
|
-27.342
|
-28.174
|
-17.717
|
-29.579
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
399
|
92
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.166
|
3.166
|
3.166
|
3.166
|
3.166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.766
|
-3.074
|
-3.166
|
-3.166
|
-3.166
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.824
|
10.997
|
7.885
|
6.011
|
91
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.824
|
10.997
|
7.885
|
6.011
|
91
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
49.865
|
49.256
|
36.909
|
46.200
|
31.524
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
49.865
|
49.256
|
36.909
|
46.200
|
31.524
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.510.195
|
1.491.952
|
1.475.514
|
1.762.536
|
1.495.148
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.033.439
|
1.006.135
|
997.162
|
1.288.310
|
1.017.310
|
I. Nợ ngắn hạn
|
956.492
|
944.584
|
916.701
|
1.159.995
|
888.312
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
231.179
|
304.599
|
347.502
|
311.447
|
66.891
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
76.628
|
114.514
|
169.927
|
165.097
|
149.994
|
4. Người mua trả tiền trước
|
519.488
|
258.947
|
121.101
|
477.009
|
305.219
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1
|
0
|
4.180
|
0
|
111
|
6. Phải trả người lao động
|
20.751
|
26.703
|
25.833
|
31.194
|
19.518
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
66.414
|
204.018
|
214.484
|
127.754
|
272.988
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6.206
|
3.389
|
2.864
|
9.899
|
38.185
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
30.343
|
28.968
|
26.064
|
32.406
|
29.588
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.480
|
3.445
|
4.747
|
5.188
|
5.820
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
76.947
|
61.551
|
80.461
|
128.316
|
128.998
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
63.099
|
56.684
|
65.514
|
76.753
|
95.611
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
13.847
|
4.867
|
14.947
|
25.109
|
16.137
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
26.453
|
17.250
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
476.756
|
485.817
|
478.352
|
474.225
|
477.838
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
476.756
|
485.817
|
478.352
|
474.225
|
477.838
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
259.998
|
259.998
|
259.998
|
259.998
|
259.998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
43.132
|
43.132
|
43.132
|
43.132
|
43.132
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
143.061
|
143.061
|
143.061
|
143.061
|
143.061
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10.595
|
10.595
|
10.595
|
10.595
|
10.595
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19.969
|
29.031
|
21.565
|
17.439
|
21.052
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.969
|
29.031
|
21.565
|
17.439
|
21.052
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.510.195
|
1.491.952
|
1.475.514
|
1.762.536
|
1.495.148
|