Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.026.840 962.480 918.084 741.113 847.565
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -693.391 -585.792 -578.853 -500.970 -566.507
3. Tiền chi trả cho người lao động -200.689 -240.353 -217.040 -192.687 -138.688
4. Tiền chi trả lãi vay -49.061 -39.265 -39.027 -41.033 -39.713
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -28.072 -20.641 -6.370 -10.338 -5.942
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 342.977 293.754 131.859 221.815 145.098
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -466.329 -388.003 -197.521 -334.344 -227.414
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -67.725 -17.821 11.132 -116.443 14.399
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -21.199 -493 -5.226 -9.590 -184
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.266 742 193 22.400 670
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51.162 0 550 28.581 440
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 945 2.012 497 940 109
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 32.172 2.262 -3.986 42.331 1.035
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 39.479 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 631.521 764.459 769.336 871.224 725.805
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -721.432 -692.455 -784.024 -793.823 -752.390
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư -484 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -61.726 -34.400 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -50.916 10.278 -49.088 77.400 -26.584
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -86.469 -5.282 -41.942 3.289 -11.151
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 159.336 72.867 67.536 25.594 28.883
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 72.867 67.586 25.594 28.883 17.732