Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 204.449 221.556 247.876 201.425 182.045
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.628 1.935 768 893 1.187
1. Tiền 2.628 1.935 768 893 1.187
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 933 639 508 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 1.070 890 890 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -137 -250 -382 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62.881 58.292 86.223 56.980 78.850
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55.566 49.214 77.518 49.708 76.641
2. Trả trước cho người bán 1.714 5.672 2.132 1.380 1.027
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.601 6.682 10.826 6.694 1.779
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -3.275 -4.253 -803 -597
IV. Tổng hàng tồn kho 130.839 153.851 154.214 138.877 98.916
1. Hàng tồn kho 130.839 153.851 154.214 138.877 98.916
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.168 6.839 6.162 4.675 3.091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 957 988 355 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.187 1.883 1.634 1.127 402
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 5.025 3.968 4.173 3.547 2.689
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 80.841 67.037 70.564 47.509 20.593
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34.264 41.891 39.646 26.162 1.931
1. Tài sản cố định hữu hình 34.264 41.891 39.646 26.162 1.931
- Nguyên giá 118.874 115.808 118.166 87.799 6.502
- Giá trị hao mòn lũy kế -84.609 -73.917 -78.521 -61.637 -4.571
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 406 406 406 406 406
- Giá trị hao mòn lũy kế -406 -406 -406 -406 -406
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.930 17.944 21.978 18.840 17.012
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.012
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.640 3.640 3.640 640 640
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.000 3.000 3.000 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 640 640 640 640 640
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 34.007 3.561 5.300 1.867 1.011
1. Chi phí trả trước dài hạn 33.915 3.404 5.142 1.814 958
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 93 158 158 53 53
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 285.290 288.593 318.439 248.934 202.638
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 259.538 259.463 288.747 258.298 230.641
I. Nợ ngắn hạn 240.874 249.808 280.869 255.051 230.641
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79.416 59.392 45.954 51.318 24.774
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 87.248 95.888 108.970 106.234 82.014
4. Người mua trả tiền trước 34.860 8.782 8.049 6.160 5.616
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.961 4.385 5.607 11.444 18.362
6. Phải trả người lao động 5.719 8.954 14.262 10.710 4.749
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.945 8.692 7.704 8.524 11.054
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.236 63.334 89.974 60.373 83.977
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 489 381 350 289 95
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18.664 9.654 7.878 3.248 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 1.100 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18.440 9.155 6.215 2.625 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 223 480 552 623 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 19 12 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 25.753 29.130 29.692 -9.364 -28.003
I. Vốn chủ sở hữu 25.753 29.130 29.692 -9.364 -28.003
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 28.000 28.000 28.000 28.000 28.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 677 677 677 677 677
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 90 90 90 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.364 2.515 2.594 2.268 2.268
9. Quỹ dự phòng tài chính 532 575 602 456 456
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8.230 -6.501 -6.340 -40.765 -59.404
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.319 3.774 4.069 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 285.290 288.593 318.439 248.934 202.638