Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 75.721 67.481 69.773 73.366 62.715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.300 3.785 1.999 1.259 8.319
1. Tiền 2.600 3.085 1.299 1.259 8.319
2. Các khoản tương đương tiền 700 700 700 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.360 4.100 4.238 5.192 5.040
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.360 4.100 4.238 5.192 5.040
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46.551 41.841 41.679 47.301 37.960
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56.289 51.929 51.837 57.513 54.603
2. Trả trước cho người bán 130 215 75 91 140
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.034 7.034 7.034 7.034 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.298 8.034 8.686 8.064 8.648
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24.199 -25.371 -25.953 -25.400 -25.430
IV. Tổng hàng tồn kho 20.901 16.981 21.345 19.097 10.825
1. Hàng tồn kho 20.901 16.981 21.345 19.097 10.825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 610 773 511 516 571
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 194 355 107 118 93
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 415 419 404 398 479
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20.144 20.456 19.537 16.874 21.152
I. Các khoản phải thu dài hạn 12.355 14.082 13.759 11.682 11.994
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12.275 14.062 13.759 11.652 11.933
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 80 20 0 30 61
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.988 5.328 4.703 3.867 6.842
1. Tài sản cố định hữu hình 5.988 5.328 4.703 3.867 6.842
- Nguyên giá 23.369 22.984 22.437 20.884 24.401
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.381 -17.656 -17.735 -17.018 -17.559
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 8 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 8 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 792 550 550 519 550
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.900 2.950 2.950 2.950 2.950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.108 -2.400 -2.400 -2.431 -2.400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.009 497 525 798 1.766
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.009 497 525 798 1.766
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95.865 87.937 89.310 90.239 83.867
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 42.959 34.513 36.344 37.379 31.026
I. Nợ ngắn hạn 37.909 29.914 32.127 33.183 25.301
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.124 2.115 3.616 4.584 2.310
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.456 1.268 2.212 3.976 1.851
4. Người mua trả tiền trước 8.989 8.085 7.542 8.753 8.245
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 581 1.428 646 910 286
6. Phải trả người lao động 4.939 6.798 8.596 7.326 6.676
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 87 80 43 120
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 56 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.568 8.925 8.153 6.404 4.989
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.252 1.209 1.227 1.186 823
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.050 4.599 4.217 4.196 5.726
1. Phải trả người bán dài hạn 3.948 3.581 3.581 3.194 3.194
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 300 300 0 365 455
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 171 76 0 0 1.442
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 630 643 637 637 635
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 52.906 53.424 52.966 52.861 52.841
I. Vốn chủ sở hữu 52.906 53.424 52.966 52.861 52.841
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 26.097 26.097 26.097 26.097 26.097
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8.503 8.503 8.503 8.503 8.503
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.487 13.487 13.487 13.487 13.487
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.587 5.103 4.645 4.561 4.594
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.238 2.725 2.938 2.741 2.656
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.349 2.378 1.708 1.820 1.938
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 232 234 234 214 160
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95.865 87.937 89.310 90.239 83.867