Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 80.485 75.721 67.481 69.773 73.366
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.799 3.300 3.785 1.999 1.259
1. Tiền 738 2.600 3.085 1.299 1.259
2. Các khoản tương đương tiền 2.061 700 700 700 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.000 4.360 4.100 4.238 5.192
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 4.360 4.100 4.238 5.192
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50.830 46.551 41.841 41.679 47.301
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61.206 56.289 51.929 51.837 57.513
2. Trả trước cho người bán 482 130 215 75 91
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.034 7.034 7.034 7.034 7.034
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.854 7.298 8.034 8.686 8.064
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24.747 -24.199 -25.371 -25.953 -25.400
IV. Tổng hàng tồn kho 23.173 20.901 16.981 21.345 19.097
1. Hàng tồn kho 23.173 20.901 16.981 21.345 19.097
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 683 610 773 511 516
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 263 194 355 107 118
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 420 415 419 404 398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27.698 20.144 20.456 19.537 16.874
I. Các khoản phải thu dài hạn 17.269 12.355 14.082 13.759 11.682
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 17.269 12.275 14.062 13.759 11.652
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 80 20 0 30
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.405 5.988 5.328 4.703 3.867
1. Tài sản cố định hữu hình 6.405 5.988 5.328 4.703 3.867
- Nguyên giá 24.142 23.369 22.984 22.437 20.884
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.737 -17.381 -17.656 -17.735 -17.018
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 457 0 0 0 8
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 457 0 0 0 8
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.781 792 550 550 519
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.900 3.900 2.950 2.950 2.950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.479 -3.108 -2.400 -2.400 -2.431
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 360 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.786 1.009 497 525 798
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.786 1.009 497 525 798
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 108.183 95.865 87.937 89.310 90.239
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 54.657 42.959 34.513 36.344 37.379
I. Nợ ngắn hạn 49.034 37.909 29.914 32.127 33.183
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.245 8.124 2.115 3.616 4.584
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.008 2.456 1.268 2.212 3.976
4. Người mua trả tiền trước 12.738 8.989 8.085 7.542 8.753
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 533 581 1.428 646 910
6. Phải trả người lao động 8.701 4.939 6.798 8.596 7.326
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 191 0 87 80 43
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 56 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.481 11.568 8.925 8.153 6.404
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.137 1.252 1.209 1.227 1.186
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.624 5.050 4.599 4.217 4.196
1. Phải trả người bán dài hạn 4.286 3.948 3.581 3.581 3.194
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 300 300 300 0 365
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 407 171 76 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 630 630 643 637 637
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 53.526 52.906 53.424 52.966 52.861
I. Vốn chủ sở hữu 53.526 52.906 53.424 52.966 52.861
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 26.097 26.097 26.097 26.097 26.097
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8.503 8.503 8.503 8.503 8.503
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.487 13.487 13.487 13.487 13.487
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.201 4.587 5.103 4.645 4.561
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.238 3.238 2.725 2.938 2.741
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.962 1.349 2.378 1.708 1.820
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 238 232 234 234 214
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 108.183 95.865 87.937 89.310 90.239