TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
75.721
|
67.481
|
69.773
|
73.366
|
62.715
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.300
|
3.785
|
1.999
|
1.259
|
8.319
|
1. Tiền
|
2.600
|
3.085
|
1.299
|
1.259
|
8.319
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
700
|
700
|
700
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.360
|
4.100
|
4.238
|
5.192
|
5.040
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.360
|
4.100
|
4.238
|
5.192
|
5.040
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46.551
|
41.841
|
41.679
|
47.301
|
37.960
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
56.289
|
51.929
|
51.837
|
57.513
|
54.603
|
2. Trả trước cho người bán
|
130
|
215
|
75
|
91
|
140
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7.034
|
7.034
|
7.034
|
7.034
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.298
|
8.034
|
8.686
|
8.064
|
8.648
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24.199
|
-25.371
|
-25.953
|
-25.400
|
-25.430
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20.901
|
16.981
|
21.345
|
19.097
|
10.825
|
1. Hàng tồn kho
|
20.901
|
16.981
|
21.345
|
19.097
|
10.825
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
610
|
773
|
511
|
516
|
571
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
194
|
355
|
107
|
118
|
93
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
415
|
419
|
404
|
398
|
479
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20.144
|
20.456
|
19.537
|
16.874
|
21.152
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12.355
|
14.082
|
13.759
|
11.682
|
11.994
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
12.275
|
14.062
|
13.759
|
11.652
|
11.933
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
80
|
20
|
0
|
30
|
61
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.988
|
5.328
|
4.703
|
3.867
|
6.842
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.988
|
5.328
|
4.703
|
3.867
|
6.842
|
- Nguyên giá
|
23.369
|
22.984
|
22.437
|
20.884
|
24.401
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.381
|
-17.656
|
-17.735
|
-17.018
|
-17.559
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
792
|
550
|
550
|
519
|
550
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.900
|
2.950
|
2.950
|
2.950
|
2.950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.108
|
-2.400
|
-2.400
|
-2.431
|
-2.400
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.009
|
497
|
525
|
798
|
1.766
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.009
|
497
|
525
|
798
|
1.766
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
95.865
|
87.937
|
89.310
|
90.239
|
83.867
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
42.959
|
34.513
|
36.344
|
37.379
|
31.026
|
I. Nợ ngắn hạn
|
37.909
|
29.914
|
32.127
|
33.183
|
25.301
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.124
|
2.115
|
3.616
|
4.584
|
2.310
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.456
|
1.268
|
2.212
|
3.976
|
1.851
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.989
|
8.085
|
7.542
|
8.753
|
8.245
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
581
|
1.428
|
646
|
910
|
286
|
6. Phải trả người lao động
|
4.939
|
6.798
|
8.596
|
7.326
|
6.676
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
87
|
80
|
43
|
120
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
56
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.568
|
8.925
|
8.153
|
6.404
|
4.989
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.252
|
1.209
|
1.227
|
1.186
|
823
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.050
|
4.599
|
4.217
|
4.196
|
5.726
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
3.948
|
3.581
|
3.581
|
3.194
|
3.194
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
300
|
300
|
0
|
365
|
455
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
171
|
76
|
0
|
0
|
1.442
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
630
|
643
|
637
|
637
|
635
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
52.906
|
53.424
|
52.966
|
52.861
|
52.841
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
52.906
|
53.424
|
52.966
|
52.861
|
52.841
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
26.097
|
26.097
|
26.097
|
26.097
|
26.097
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
8.503
|
8.503
|
8.503
|
8.503
|
8.503
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.487
|
13.487
|
13.487
|
13.487
|
13.487
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.587
|
5.103
|
4.645
|
4.561
|
4.594
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.238
|
2.725
|
2.938
|
2.741
|
2.656
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.349
|
2.378
|
1.708
|
1.820
|
1.938
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
232
|
234
|
234
|
214
|
160
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
95.865
|
87.937
|
89.310
|
90.239
|
83.867
|