Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 260.278 427.756 495.143 574.151 621.436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.506 23.593 11.754 15.180 30.999
1. Tiền 28.506 23.593 11.754 15.180 19.639
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 11.360
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47.000 97.006 102.006 71.506 123.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 6 6 6 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47.000 97.000 102.000 71.500 123.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73.258 189.960 208.352 309.329 325.914
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36.091 174.693 188.393 291.926 274.874
2. Trả trước cho người bán 28.127 8.717 14.697 7.991 13.682
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.585 15.029 15.092 20.638 53.636
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.545 -8.480 -9.830 -11.226 -16.278
IV. Tổng hàng tồn kho 107.684 116.336 160.590 170.820 134.376
1. Hàng tồn kho 107.684 116.336 160.590 170.820 134.376
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.829 860 12.440 7.315 7.147
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 228 8.480 5.681 6.681
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.825 0 2.932 1.484 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.003 633 1.027 150 466
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 368.233 410.112 412.970 408.004 338.753
I. Các khoản phải thu dài hạn 112 0 0 0 11.335
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 11.335
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 112 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 311.511 388.555 352.289 383.546 311.129
1. Tài sản cố định hữu hình 311.511 374.254 338.043 369.353 311.129
- Nguyên giá 599.939 766.893 778.886 846.156 760.923
- Giá trị hao mòn lũy kế -288.428 -392.638 -440.844 -476.803 -449.794
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 14.300 14.247 14.194 0
- Nguyên giá 245 14.636 14.636 14.636 245
- Giá trị hao mòn lũy kế -245 -336 -389 -443 -245
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 369 369 34.375 2.464 53
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 369 369 34.375 2.464 53
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50.886 15.805 16.538 13.348 13.459
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34.406 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 17.528 17.338 15.538 15.538 15.538
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.049 -2.533 0 -2.190 -2.079
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 1.000 1.000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.142 2.552 7.318 6.578 1.092
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.481 1.583 6.093 5.257 360
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 44 68 444 561 0
3. Tài sản dài hạn khác 617 901 781 760 732
VII. Lợi thế thương mại 3.213 2.831 2.449 2.068 1.686
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 628.510 837.868 908.113 982.155 960.189
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 242.715 392.210 436.233 491.988 558.272
I. Nợ ngắn hạn 229.494 381.447 408.950 460.793 473.010
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 187.803 285.906 311.755 299.181 334.994
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.654 31.512 46.390 115.230 82.293
4. Người mua trả tiền trước 8.457 2.239 1.356 829 20
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.763 4.961 4.740 5.019 5.937
6. Phải trả người lao động 16.389 29.091 22.994 18.702 13.455
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 300 1.897 635 5.478 7.555
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 90 164 0 191 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 696 15.058 10.624 6.092 5.264
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 5.000 0 800 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.342 5.621 10.457 9.270 23.492
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.221 10.763 27.283 31.196 85.262
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 5.033 5.440 62.493
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 18.250 22.750 22.650
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13.221 10.763 4.000 3.006 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 119
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 385.795 445.658 471.880 490.167 401.917
I. Vốn chủ sở hữu 385.795 445.658 471.880 490.167 401.917
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 68.000 71.400 101.400 101.400 101.400
2. Thặng dư vốn cổ phần -50 -50 -50 -50 -50
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 25.836 26.938 29.020 30.614 32.220
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 134.767 171.726 173.192 187.757 156.497
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 97.227 118.501 153.658 153.775 138.045
- LNST chưa phân phối kỳ này 37.540 53.225 19.533 33.982 18.452
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 157.242 175.645 168.319 170.446 111.850
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 628.510 837.868 908.113 982.155 960.189