Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.456.994 3.935.355 8.372.662 7.362.361 5.368.441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49.226 18.714 170.397 173.106 228.295
1. Tiền 45.226 15.714 153.097 155.806 84.130
2. Các khoản tương đương tiền 4.000 3.000 17.300 17.300 144.165
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.206.997 747.597 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 2.206.997 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 747.597 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 834.562 1.789.312 2.973.939 2.649.548 1.276.290
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 306.552 175.630 172.734 686.795 286.441
2. Trả trước cho người bán 292.103 125.094 282.384 551.710 270.443
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 1.336.899 2.390.045 1.120.000 520.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 246.926 162.707 139.795 302.917 211.656
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.019 -11.019 -11.019 -11.874 -12.250
IV. Tổng hàng tồn kho 285.444 1.276.757 4.818.134 2.439.066 3.212.766
1. Hàng tồn kho 316.146 1.276.757 4.818.134 2.465.499 3.224.718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30.702 0 0 -26.434 -11.952
V. Tài sản ngắn hạn khác 80.765 102.975 410.192 2.100.641 651.091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.539 5.827 318.087 363.118 305.947
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 76.360 2.545 0 26.426 185.348
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2.499 0 0 1.137
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.866 92.105 92.105 1.711.097 158.659
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6.871.624 1.454.865 1.968.826 15.500.441 17.176.560
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 16.661 641.661
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 625.000
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 16.661 16.661
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 973.042 967.500 930.550 2.415.142 2.395.333
1. Tài sản cố định hữu hình 970.603 965.250 928.691 2.414.560 2.395.089
- Nguyên giá 1.021.694 1.063.824 1.078.629 2.741.311 2.811.006
- Giá trị hao mòn lũy kế -51.091 -98.574 -149.939 -326.751 -415.917
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.439 2.249 1.860 582 244
- Nguyên giá 2.512 2.874 3.067 1.332 1.332
- Giá trị hao mòn lũy kế -72 -624 -1.207 -750 -1.088
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 144.437 622.088
- Nguyên giá 0 0 0 144.941 731.069
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -503 -108.980
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.117.603 175.426 373.064 1.721.143 1.495.923
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 175.426 373.064 1.721.143 1.495.923
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.593.609 188.083 144.891 10.364.918 11.170.636
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.704.426 0 0 10.120.797 10.940.109
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 889.184 188.083 144.891 224.121 210.527
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 20.000 20.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 187.370 123.856 520.321 801.996 819.239
1. Chi phí trả trước dài hạn 187.370 112.605 495.858 796.953 814.440
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 11.251 4.462 5.043 4.798
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 20.000 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 36.144 31.680
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10.328.619 5.390.219 10.341.489 22.862.803 22.545.001
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.521.909 3.084.176 7.256.412 16.486.701 14.579.170
I. Nợ ngắn hạn 6.616.505 2.664.557 7.201.030 13.488.530 11.589.277
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 644.000 833.300 0 3.725.408 3.341.202
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 212.515 105.386 355.796 982.298 628.594
4. Người mua trả tiền trước 46 13.716 4.660.565 5.217.698 4.810.039
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 183.112 21.213 112.895 380.465 80.631
6. Phải trả người lao động 222 4.033 3.821 24.098 787
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.259.470 359.224 1.289.608 2.085.937 1.032.298
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.317.140 1.327.685 778.346 1.072.626 1.695.726
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 905.404 419.619 55.381 2.998.171 2.989.893
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 21.491 21.491 21.677 21.491
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.404 5.135 7.149 106.286 106.135
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 900.000 340.000 0 2.843.223 2.839.690
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 52.992 26.741 26.985 22.576
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.806.709 2.306.044 3.085.077 6.376.102 7.965.830
I. Vốn chủ sở hữu 2.806.709 2.306.044 3.085.077 6.376.102 7.965.830
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.199.958 1.199.958 1.199.958 1.199.958 1.199.958
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.844 1.844 1.844 1.844 1.844
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 432.527 1.492.294
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.581.152 1.079.773 1.883.275 4.204.788 4.894.880
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 542.882 1.079.773 1.883.275 4.204.788
- LNST chưa phân phối kỳ này 536.891 803.502 2.321.512 690.093
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 23.756 24.468 0 536.986 376.854
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10.328.619 5.390.219 10.341.489 22.862.803 22.545.001