I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
244.853
|
197.253
|
274.642
|
164.853
|
111.010
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-185.594
|
-175.191
|
-205.025
|
-122.356
|
-63.845
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-35.819
|
-33.953
|
-46.072
|
-28.465
|
-34.536
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.066
|
-8.123
|
-11.732
|
-9.290
|
-5.423
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-902
|
-1.080
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14.968
|
2.940
|
12.395
|
23.271
|
33.338
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.745
|
-8.729
|
-21.815
|
-8.547
|
-29.599
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.598
|
-26.707
|
1.313
|
19.467
|
10.946
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.554
|
-1.610
|
-301
|
-4.402
|
-10.044
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
196
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-170
|
-20
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.932
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
552
|
245
|
463
|
160
|
45
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.240
|
-1.385
|
162
|
-4.046
|
-10.000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
18.384
|
9.653
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
89.792
|
107.062
|
105.077
|
70.614
|
46.246
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-109.620
|
-89.957
|
-105.891
|
-85.512
|
-49.444
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.758
|
-3.677
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.202
|
23.081
|
-814
|
-14.898
|
-3.199
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.156
|
-5.010
|
661
|
523
|
-2.252
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.296
|
6.452
|
1.442
|
2.103
|
2.626
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.452
|
1.442
|
2.103
|
2.626
|
374
|