TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
66.636
|
86.193
|
86.198
|
91.743
|
74.017
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.157
|
6.150
|
7.107
|
9.944
|
2.983
|
1. Tiền
|
5.157
|
6.150
|
7.107
|
9.944
|
2.983
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28.542
|
22.033
|
25.383
|
36.011
|
39.565
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28.374
|
22.000
|
23.863
|
35.042
|
38.558
|
2. Trả trước cho người bán
|
96
|
258
|
1.481
|
909
|
947
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
73
|
21
|
39
|
60
|
60
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-246
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
29.408
|
53.900
|
50.843
|
43.322
|
29.655
|
1. Hàng tồn kho
|
29.408
|
54.158
|
50.843
|
43.322
|
29.655
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-258
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.528
|
4.110
|
2.865
|
2.466
|
1.813
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
159
|
425
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.091
|
3.519
|
2.205
|
2.317
|
1.519
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
436
|
432
|
235
|
149
|
294
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41.411
|
33.571
|
29.681
|
25.342
|
22.286
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41.411
|
33.571
|
29.681
|
25.342
|
22.286
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
40.392
|
33.067
|
29.624
|
25.342
|
22.286
|
- Nguyên giá
|
114.973
|
114.697
|
117.730
|
114.186
|
114.375
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74.581
|
-81.630
|
-88.106
|
-88.843
|
-92.089
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.019
|
504
|
56
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.350
|
2.350
|
2.350
|
2.350
|
2.350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.331
|
-1.846
|
-2.294
|
-2.350
|
-2.350
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
108.047
|
119.764
|
115.879
|
117.085
|
96.303
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
61.431
|
71.664
|
70.659
|
71.480
|
54.784
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56.980
|
71.664
|
70.659
|
71.480
|
54.784
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
28.886
|
28.397
|
29.921
|
33.486
|
30.504
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.829
|
28.459
|
18.176
|
23.432
|
14.185
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.061
|
6.496
|
15.370
|
6.218
|
3.951
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
282
|
147
|
28
|
495
|
179
|
6. Phải trả người lao động
|
7.336
|
6.793
|
5.655
|
5.701
|
4.070
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
238
|
173
|
506
|
1.303
|
1.139
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
879
|
953
|
476
|
443
|
410
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
468
|
245
|
527
|
402
|
345
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.451
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.451
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
46.616
|
48.101
|
45.220
|
45.605
|
41.519
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
46.616
|
48.101
|
45.220
|
45.605
|
41.519
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
26.000
|
26.000
|
26.000
|
26.000
|
26.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.797
|
8.797
|
8.797
|
8.797
|
8.797
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.820
|
13.304
|
10.424
|
10.808
|
6.723
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.230
|
2.581
|
3.629
|
1.314
|
1.614
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.589
|
10.723
|
6.795
|
9.494
|
5.109
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
108.047
|
119.764
|
115.879
|
117.085
|
96.303
|