Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 50.907 61.241 62.483 56.734 48.207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.872 11.088 12.967 5.259 4.209
1. Tiền 2.872 5.088 3.967 5.259 4.209
2. Các khoản tương đương tiền 2.000 6.000 9.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.000 0 0 2.450 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 0 0 2.450 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.457 32.041 27.032 19.965 21.733
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27.656 32.331 27.148 19.930 23.096
2. Trả trước cho người bán 478 152 191 188 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.492 1.639 1.715 1.995 810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.169 -2.082 -2.023 -2.148 -2.172
IV. Tổng hàng tồn kho 16.566 17.988 22.332 24.819 21.548
1. Hàng tồn kho 16.902 18.324 22.668 24.924 21.624
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -336 -336 -336 -105 -76
V. Tài sản ngắn hạn khác 12 123 151 4.240 716
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 4.240 716
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12 123 151 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12.199 10.845 9.885 49.122 56.952
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.068 1.133 920 750 750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.068 1.133 920 750 750
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.992 4.463 3.860 2.321 1.471
1. Tài sản cố định hữu hình 5.992 4.463 3.860 2.321 1.471
- Nguyên giá 30.877 31.158 32.433 32.365 32.362
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.884 -26.695 -28.573 -30.045 -30.891
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.019 5.019 5.019 819 819
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.019 5.019 5.019 819 819
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 119 230 85 45.232 53.911
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 45.149 53.689
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 119 230 85 83 223
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63.106 72.086 72.368 105.855 105.158
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 25.972 29.550 23.962 49.420 40.852
I. Nợ ngắn hạn 25.304 28.882 23.245 48.682 40.164
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 17.911 12.047
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.888 13.183 12.990 20.106 18.846
4. Người mua trả tiền trước 228 142 36 165 139
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 468 787 552 590 610
6. Phải trả người lao động 3.651 5.481 5.204 3.100 2.312
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.501 6.481 373 1.871 537
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.034 34 62 0 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.533 2.774 4.028 4.939 5.673
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 668 668 718 738 688
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 668 668 718 738 688
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 37.134 42.536 48.405 56.436 64.306
I. Vốn chủ sở hữu 37.134 42.536 48.405 56.436 64.306
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15.182 15.182 15.182 15.182 30.364
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.262 14.986 16.941 19.299 6.588
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.518 1.518 1.518 1.518 1.518
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.171 10.849 14.764 20.436 25.836
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.959 3.376 6.294 10.210 15.122
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.213 7.473 8.470 10.226 10.714
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63.106 72.086 72.368 105.855 105.158