Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 89.271 87.691 119.920 130.932 97.084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.650 31.928 33.171 17.562 21.376
1. Tiền 13.650 22.828 33.171 17.562 15.376
2. Các khoản tương đương tiền 2.000 9.100 0 0 6.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62.042 51.907 77.619 103.755 72.444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52.504 46.648 73.980 99.656 68.668
2. Trả trước cho người bán 5.832 1.553 1.204 1.941 945
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.706 3.706 2.825 2.670 3.550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -388 -513 -720
IV. Tổng hàng tồn kho 11.571 3.299 8.764 9.369 3.264
1. Hàng tồn kho 11.571 3.299 8.764 9.502 3.397
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -133 -133
V. Tài sản ngắn hạn khác 7 557 365 246 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 5 365 90 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7 552 0 156 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 304.958 329.025 323.146 282.798 288.867
I. Các khoản phải thu dài hạn 267 267 336 895 895
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 267 267 336 895 895
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 202.547 217.500 197.963 169.813 152.765
1. Tài sản cố định hữu hình 202.522 217.367 197.865 169.750 152.666
- Nguyên giá 260.548 300.414 309.856 311.065 323.643
- Giá trị hao mòn lũy kế -58.026 -83.047 -111.992 -141.316 -170.978
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 24 133 98 63 99
- Nguyên giá 148 280 280 280 358
- Giá trị hao mòn lũy kế -124 -147 -183 -217 -259
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 76.781 102.680 114.716 106.075 71.513
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8.991 15.136 43.911 32.288 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67.789 87.544 70.805 73.787 71.513
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20.137 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20.137 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.226 8.577 10.131 6.015 63.694
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.226 8.577 10.131 6.015 63.694
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 394.229 416.716 443.066 413.730 385.951
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 293.511 305.110 317.650 271.876 233.151
I. Nợ ngắn hạn 137.940 157.281 187.426 167.607 145.063
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25.323 28.413 33.729 35.937 35.414
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 58.210 64.340 82.959 51.428 42.941
4. Người mua trả tiền trước 31.171 40.441 34.269 35.746 32.575
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.327 1.704 4.715 12.285 2.688
6. Phải trả người lao động 8.521 9.212 15.529 13.696 12.135
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.394 7.743 11.395 14.635 17.200
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 1.106 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.176 4.091 1.862 1.855 804
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 818 1.337 1.861 2.025 1.306
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 155.571 147.829 130.224 104.268 88.088
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 154.814 147.456 129.664 103.709 87.528
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 756 373 560 560 560
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 100.718 111.606 125.416 141.854 152.800
I. Vốn chủ sở hữu 100.718 111.606 125.416 141.854 152.800
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 26.472 29.805 31.861 34.387 40.287
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.246 31.800 43.556 57.467 62.513
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.725 10.488 17.413 25.100 32.987
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.521 21.313 26.143 32.367 29.526
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 394.229 416.716 443.066 413.730 385.951