TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
89.271
|
87.691
|
119.920
|
130.932
|
97.084
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.650
|
31.928
|
33.171
|
17.562
|
21.376
|
1. Tiền
|
13.650
|
22.828
|
33.171
|
17.562
|
15.376
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.000
|
9.100
|
0
|
0
|
6.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62.042
|
51.907
|
77.619
|
103.755
|
72.444
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.504
|
46.648
|
73.980
|
99.656
|
68.668
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.832
|
1.553
|
1.204
|
1.941
|
945
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.706
|
3.706
|
2.825
|
2.670
|
3.550
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-388
|
-513
|
-720
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.571
|
3.299
|
8.764
|
9.369
|
3.264
|
1. Hàng tồn kho
|
11.571
|
3.299
|
8.764
|
9.502
|
3.397
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-133
|
-133
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7
|
557
|
365
|
246
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
5
|
365
|
90
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
552
|
0
|
156
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
304.958
|
329.025
|
323.146
|
282.798
|
288.867
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
267
|
267
|
336
|
895
|
895
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
267
|
267
|
336
|
895
|
895
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
202.547
|
217.500
|
197.963
|
169.813
|
152.765
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
202.522
|
217.367
|
197.865
|
169.750
|
152.666
|
- Nguyên giá
|
260.548
|
300.414
|
309.856
|
311.065
|
323.643
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.026
|
-83.047
|
-111.992
|
-141.316
|
-170.978
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24
|
133
|
98
|
63
|
99
|
- Nguyên giá
|
148
|
280
|
280
|
280
|
358
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124
|
-147
|
-183
|
-217
|
-259
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
76.781
|
102.680
|
114.716
|
106.075
|
71.513
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
8.991
|
15.136
|
43.911
|
32.288
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
67.789
|
87.544
|
70.805
|
73.787
|
71.513
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.137
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.137
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.226
|
8.577
|
10.131
|
6.015
|
63.694
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.226
|
8.577
|
10.131
|
6.015
|
63.694
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
394.229
|
416.716
|
443.066
|
413.730
|
385.951
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
293.511
|
305.110
|
317.650
|
271.876
|
233.151
|
I. Nợ ngắn hạn
|
137.940
|
157.281
|
187.426
|
167.607
|
145.063
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
25.323
|
28.413
|
33.729
|
35.937
|
35.414
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58.210
|
64.340
|
82.959
|
51.428
|
42.941
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31.171
|
40.441
|
34.269
|
35.746
|
32.575
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.327
|
1.704
|
4.715
|
12.285
|
2.688
|
6. Phải trả người lao động
|
8.521
|
9.212
|
15.529
|
13.696
|
12.135
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.394
|
7.743
|
11.395
|
14.635
|
17.200
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.106
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.176
|
4.091
|
1.862
|
1.855
|
804
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
818
|
1.337
|
1.861
|
2.025
|
1.306
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
155.571
|
147.829
|
130.224
|
104.268
|
88.088
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
154.814
|
147.456
|
129.664
|
103.709
|
87.528
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
756
|
373
|
560
|
560
|
560
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
100.718
|
111.606
|
125.416
|
141.854
|
152.800
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
100.718
|
111.606
|
125.416
|
141.854
|
152.800
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
26.472
|
29.805
|
31.861
|
34.387
|
40.287
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.246
|
31.800
|
43.556
|
57.467
|
62.513
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.725
|
10.488
|
17.413
|
25.100
|
32.987
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.521
|
21.313
|
26.143
|
32.367
|
29.526
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
394.229
|
416.716
|
443.066
|
413.730
|
385.951
|