I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
390.899
|
453.861
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-379.527
|
-449.693
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.728
|
-8.163
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20.125
|
1.165
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.073
|
-6.640
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.695
|
-9.469
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-168
|
-126
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32.946
|
-31.322
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26.002
|
23.290
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.640
|
1.716
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.471
|
-6.442
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31
|
-10
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31
|
-10
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.193
|
-15.921
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.829
|
27.022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.022
|
11.102
|