TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
55.538
|
54.238
|
48.138
|
49.645
|
47.942
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.939
|
2.995
|
1.056
|
2.610
|
3.539
|
1. Tiền
|
1.939
|
2.995
|
1.056
|
2.610
|
3.539
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
322
|
233
|
300
|
860
|
370
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-767
|
-700
|
-140
|
-630
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
-678
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40.203
|
41.473
|
40.388
|
39.450
|
38.612
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53.368
|
54.400
|
53.673
|
52.091
|
52.462
|
2. Trả trước cho người bán
|
520
|
757
|
359
|
670
|
438
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.100
|
1.100
|
1.100
|
1.100
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.187
|
2.188
|
2.227
|
2.560
|
2.684
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.972
|
-16.972
|
-16.972
|
-16.972
|
-16.972
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.872
|
9.312
|
5.981
|
6.524
|
5.046
|
1. Hàng tồn kho
|
12.872
|
9.312
|
5.981
|
6.540
|
5.062
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-16
|
-16
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
201
|
225
|
413
|
201
|
375
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
68
|
225
|
398
|
194
|
284
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
134
|
0
|
14
|
0
|
3
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
7
|
89
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.980
|
11.127
|
10.750
|
9.456
|
8.441
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
195
|
195
|
195
|
195
|
195
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
195
|
195
|
195
|
195
|
195
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.356
|
3.931
|
3.493
|
3.876
|
4.223
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.356
|
3.931
|
3.493
|
3.876
|
4.223
|
- Nguyên giá
|
77.244
|
75.946
|
75.934
|
76.679
|
77.641
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72.888
|
-72.015
|
-72.441
|
-72.803
|
-73.418
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
277
|
0
|
5
|
660
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
277
|
0
|
5
|
660
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.429
|
6.723
|
7.061
|
5.380
|
3.363
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.429
|
1.633
|
2.826
|
2.043
|
872
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
5.090
|
4.235
|
3.337
|
2.490
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
61.517
|
65.365
|
58.887
|
59.101
|
56.384
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
74.071
|
70.751
|
66.314
|
66.638
|
66.439
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47.914
|
70.273
|
66.233
|
66.571
|
66.372
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
23.000
|
46.100
|
46.100
|
45.700
|
43.100
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.152
|
12.766
|
11.696
|
10.824
|
10.989
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25
|
25
|
25
|
25
|
24
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
118
|
311
|
472
|
449
|
364
|
6. Phải trả người lao động
|
568
|
633
|
625
|
509
|
572
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.698
|
11.338
|
8.128
|
9.683
|
11.713
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.198
|
944
|
1.032
|
1.226
|
1.455
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-1.844
|
-1.844
|
-1.844
|
-1.844
|
-1.844
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
26.157
|
478
|
81
|
67
|
67
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
56
|
51
|
81
|
67
|
67
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
26.100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
427
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-12.553
|
-5.386
|
-7.427
|
-7.537
|
-10.055
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-12.553
|
-5.386
|
-7.427
|
-7.537
|
-10.055
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
-7
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.322
|
14.322
|
14.322
|
14.322
|
14.322
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-71.868
|
-64.701
|
-66.742
|
-66.852
|
-69.369
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-64.161
|
-71.868
|
-64.701
|
-66.742
|
-66.852
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-7.707
|
7.167
|
-2.041
|
-110
|
-2.518
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
61.517
|
65.365
|
58.887
|
59.101
|
56.384
|