I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
252.135
|
149.060
|
42.325
|
23.537
|
22.326
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-220.976
|
-154.938
|
-34.382
|
-26.520
|
-18.701
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.535
|
-11.382
|
-5.273
|
-3.356
|
-4.008
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.083
|
-3.540
|
-2.779
|
-3.694
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-26
|
0
|
-22
|
-23
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.394
|
12.382
|
4.851
|
0
|
608
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.602
|
-9.928
|
-6.522
|
-4.761
|
-4.706
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.333
|
-18.371
|
-1.781
|
-14.815
|
-4.503
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1.013
|
-2.622
|
-149
|
-36
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
293
|
1.286
|
784
|
6.203
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
128
|
143
|
68
|
4
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
421
|
416
|
-1.771
|
6.058
|
-31
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
55.485
|
49.881
|
35.112
|
50.600
|
22.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-53.265
|
-51.432
|
-33.218
|
-44.563
|
-17.000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.220
|
-1.551
|
1.893
|
6.037
|
5.500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19.975
|
-19.506
|
-1.658
|
-2.720
|
966
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.883
|
24.857
|
5.351
|
3.692
|
973
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
-1
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.857
|
5.351
|
3.692
|
973
|
1.939
|