1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
61.077
|
63.828
|
59.350
|
53.017
|
39.127
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
5
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
61.077
|
63.822
|
59.350
|
53.017
|
39.127
|
4. Giá vốn hàng bán
|
50.302
|
55.134
|
48.989
|
43.264
|
31.280
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.775
|
8.688
|
10.361
|
9.752
|
7.847
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
13
|
5
|
22
|
9
|
7. Chi phí tài chính
|
4.020
|
4.122
|
3.605
|
4.490
|
3.637
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.931
|
4.189
|
4.155
|
4.000
|
3.807
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
222
|
1.533
|
1.408
|
1.532
|
1.258
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.007
|
4.616
|
4.556
|
4.892
|
4.240
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.537
|
-1.570
|
797
|
-1.140
|
-1.278
|
12. Thu nhập khác
|
1.789
|
187
|
132
|
32
|
5
|
13. Chi phí khác
|
1.715
|
193
|
106
|
564
|
693
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
74
|
-6
|
26
|
-532
|
-688
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.612
|
-1.576
|
823
|
-1.671
|
-1.966
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
108
|
37
|
35
|
|
383
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4.663
|
428
|
899
|
846
|
788
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-4.556
|
465
|
933
|
846
|
1.171
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.167
|
-2.041
|
-110
|
-2.518
|
-3.137
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.167
|
-2.041
|
-110
|
-2.518
|
-3.137
|