TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
119.615
|
142.348
|
166.029
|
170.185
|
192.683
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.585
|
71.672
|
26.324
|
45.565
|
59.575
|
1. Tiền
|
5.585
|
21.672
|
1.324
|
3.065
|
15.575
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25.000
|
50.000
|
25.000
|
42.500
|
44.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24.500
|
18.000
|
71.100
|
67.100
|
94.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24.500
|
18.000
|
71.100
|
67.100
|
94.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
60.543
|
49.200
|
65.955
|
54.991
|
36.153
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.007
|
45.784
|
63.082
|
52.384
|
33.507
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.904
|
2.086
|
2.610
|
987
|
1.012
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.116
|
2.814
|
1.747
|
3.103
|
3.118
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.484
|
-1.484
|
-1.484
|
-1.484
|
-1.484
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.525
|
3.089
|
2.359
|
2.362
|
2.493
|
1. Hàng tồn kho
|
3.525
|
3.089
|
2.359
|
2.362
|
2.493
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
461
|
386
|
292
|
168
|
262
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
411
|
386
|
292
|
153
|
256
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
50
|
0
|
0
|
15
|
6
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
651.230
|
607.619
|
570.694
|
538.702
|
504.287
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
579.834
|
540.897
|
503.385
|
467.997
|
433.425
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
569.558
|
530.668
|
493.204
|
457.863
|
423.339
|
- Nguyên giá
|
1.061.170
|
1.065.457
|
1.065.759
|
1.065.546
|
1.066.190
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-491.612
|
-534.789
|
-572.555
|
-607.682
|
-642.851
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.275
|
10.228
|
10.181
|
10.134
|
10.087
|
- Nguyên giá
|
11.171
|
11.171
|
11.171
|
11.171
|
11.171
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-896
|
-943
|
-990
|
-1.037
|
-1.085
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
213
|
213
|
213
|
213
|
213
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
213
|
213
|
213
|
213
|
213
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
71.184
|
66.509
|
67.096
|
70.491
|
70.648
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
66.130
|
60.729
|
61.809
|
64.579
|
63.518
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
5.054
|
5.780
|
5.287
|
5.913
|
7.131
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
770.845
|
749.966
|
736.723
|
708.887
|
696.970
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
264.680
|
195.322
|
87.239
|
62.822
|
39.677
|
I. Nợ ngắn hạn
|
65.252
|
54.307
|
63.510
|
57.779
|
39.677
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
30.898
|
20.130
|
20.333
|
18.810
|
5.043
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.629
|
5.781
|
5.568
|
4.987
|
5.684
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.876
|
14.798
|
18.580
|
16.284
|
13.659
|
6. Phải trả người lao động
|
1.300
|
1.291
|
1.387
|
1.425
|
1.512
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.925
|
3.143
|
2.912
|
3.068
|
2.547
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
685
|
824
|
732
|
921
|
1.021
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.939
|
8.340
|
13.999
|
12.285
|
10.212
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
199.429
|
141.015
|
23.728
|
5.043
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
199.429
|
141.015
|
23.728
|
5.043
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
506.165
|
554.644
|
649.484
|
646.065
|
657.293
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
506.165
|
554.644
|
649.484
|
646.065
|
657.293
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
320.000
|
320.000
|
320.000
|
320.000
|
320.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.514
|
10
|
10
|
10
|
10
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.707
|
185
|
185
|
185
|
185
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61.112
|
103.543
|
174.529
|
167.407
|
177.596
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
28.356
|
40.641
|
74.433
|
129.752
|
139.992
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
32.756
|
62.902
|
100.096
|
37.655
|
37.604
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
116.832
|
130.907
|
154.761
|
158.464
|
159.502
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
770.845
|
749.966
|
736.723
|
708.887
|
696.970
|