Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 119.615 142.348 166.029 170.185 192.683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.585 71.672 26.324 45.565 59.575
1. Tiền 5.585 21.672 1.324 3.065 15.575
2. Các khoản tương đương tiền 25.000 50.000 25.000 42.500 44.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24.500 18.000 71.100 67.100 94.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24.500 18.000 71.100 67.100 94.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60.543 49.200 65.955 54.991 36.153
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52.007 45.784 63.082 52.384 33.507
2. Trả trước cho người bán 1.904 2.086 2.610 987 1.012
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.116 2.814 1.747 3.103 3.118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.484 -1.484 -1.484 -1.484 -1.484
IV. Tổng hàng tồn kho 3.525 3.089 2.359 2.362 2.493
1. Hàng tồn kho 3.525 3.089 2.359 2.362 2.493
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 461 386 292 168 262
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 411 386 292 153 256
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 50 0 0 15 6
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 651.230 607.619 570.694 538.702 504.287
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 579.834 540.897 503.385 467.997 433.425
1. Tài sản cố định hữu hình 569.558 530.668 493.204 457.863 423.339
- Nguyên giá 1.061.170 1.065.457 1.065.759 1.065.546 1.066.190
- Giá trị hao mòn lũy kế -491.612 -534.789 -572.555 -607.682 -642.851
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.275 10.228 10.181 10.134 10.087
- Nguyên giá 11.171 11.171 11.171 11.171 11.171
- Giá trị hao mòn lũy kế -896 -943 -990 -1.037 -1.085
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 213 213 213 213 213
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213 213 213 213 213
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 71.184 66.509 67.096 70.491 70.648
1. Chi phí trả trước dài hạn 66.130 60.729 61.809 64.579 63.518
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 5.054 5.780 5.287 5.913 7.131
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 770.845 749.966 736.723 708.887 696.970
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 264.680 195.322 87.239 62.822 39.677
I. Nợ ngắn hạn 65.252 54.307 63.510 57.779 39.677
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30.898 20.130 20.333 18.810 5.043
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.629 5.781 5.568 4.987 5.684
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.876 14.798 18.580 16.284 13.659
6. Phải trả người lao động 1.300 1.291 1.387 1.425 1.512
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.925 3.143 2.912 3.068 2.547
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 685 824 732 921 1.021
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.939 8.340 13.999 12.285 10.212
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 199.429 141.015 23.728 5.043 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 199.429 141.015 23.728 5.043 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 506.165 554.644 649.484 646.065 657.293
I. Vốn chủ sở hữu 506.165 554.644 649.484 646.065 657.293
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.514 10 10 10 10
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.707 185 185 185 185
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61.112 103.543 174.529 167.407 177.596
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28.356 40.641 74.433 129.752 139.992
- LNST chưa phân phối kỳ này 32.756 62.902 100.096 37.655 37.604
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 116.832 130.907 154.761 158.464 159.502
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 770.845 749.966 736.723 708.887 696.970