TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
325.275
|
286.849
|
392.386
|
379.409
|
428.718
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74.143
|
79.812
|
66.795
|
70.984
|
78.267
|
1. Tiền
|
19.143
|
49.812
|
52.795
|
60.984
|
58.267
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
55.000
|
30.000
|
14.000
|
10.000
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
73.539
|
50.670
|
111.148
|
75.249
|
58.544
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39.946
|
42.455
|
107.512
|
78.120
|
63.274
|
2. Trả trước cho người bán
|
34.549
|
10.826
|
9.653
|
3.373
|
1.470
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.417
|
875
|
464
|
1.988
|
739
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.374
|
-3.486
|
-6.481
|
-8.232
|
-6.940
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
174.411
|
154.011
|
211.934
|
218.738
|
284.120
|
1. Hàng tồn kho
|
181.778
|
171.100
|
232.857
|
242.144
|
325.990
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7.367
|
-17.088
|
-20.922
|
-23.406
|
-41.870
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.181
|
2.355
|
2.509
|
4.438
|
7.787
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.181
|
2.094
|
2.509
|
4.438
|
7.787
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
261
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
80.305
|
106.731
|
104.577
|
111.975
|
104.530
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22.342
|
22.390
|
22.222
|
22.555
|
22.610
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22.342
|
22.390
|
22.222
|
22.555
|
22.610
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.372
|
6.407
|
5.298
|
63.163
|
57.123
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.372
|
6.407
|
4.265
|
62.743
|
57.123
|
- Nguyên giá
|
12.461
|
16.251
|
15.413
|
78.240
|
78.068
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.090
|
-9.845
|
-11.149
|
-15.497
|
-20.945
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
1.033
|
420
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
1.840
|
1.840
|
1.840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-806
|
-1.420
|
-1.840
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.808
|
47.427
|
48.270
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13.808
|
47.427
|
48.270
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9.161
|
770
|
770
|
770
|
770
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
18.544
|
770
|
770
|
770
|
770
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9.383
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31.622
|
29.737
|
28.016
|
25.487
|
24.027
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31.622
|
29.737
|
28.016
|
25.487
|
24.027
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
405.579
|
393.581
|
496.962
|
491.384
|
533.248
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
184.763
|
153.039
|
237.650
|
214.512
|
236.090
|
I. Nợ ngắn hạn
|
184.763
|
136.356
|
232.089
|
214.512
|
236.090
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
104.303
|
49.833
|
89.451
|
60.658
|
70.355
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36.130
|
48.853
|
73.044
|
46.750
|
46.739
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.464
|
8.255
|
4.531
|
6.146
|
3.807
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.271
|
2.860
|
2.610
|
8.801
|
11.771
|
6. Phải trả người lao động
|
5.362
|
6.034
|
6.072
|
9.015
|
17.119
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.245
|
8.172
|
40.720
|
66.306
|
66.598
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.396
|
407
|
842
|
479
|
378
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.591
|
11.942
|
14.818
|
16.356
|
19.323
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
16.683
|
5.561
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
16.683
|
5.561
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
220.817
|
240.542
|
259.313
|
276.872
|
297.158
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
220.817
|
240.542
|
259.313
|
276.872
|
297.158
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-72
|
-72
|
-72
|
-72
|
-72
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-11.541
|
-11.541
|
-11.541
|
-11.541
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
119.002
|
103.615
|
137.287
|
155.132
|
172.691
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.886
|
1.886
|
1.886
|
1.886
|
1.886
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
46.653
|
31.752
|
31.467
|
34.194
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
15.387
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
31.266
|
31.752
|
31.467
|
34.194
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
405.579
|
393.581
|
496.962
|
491.384
|
533.248
|