Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 809.886 867.157 1.075.352 1.361.336 1.435.538
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 809.886 867.157 1.075.352 1.361.336 1.435.538
4. Giá vốn hàng bán 684.584 743.714 942.699 1.210.171 1.270.945
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 125.302 123.443 132.653 151.165 164.593
6. Doanh thu hoạt động tài chính 265 640 1.005 851 385
7. Chi phí tài chính 22.646 20.270 24.321 34.673 38.084
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22.646 20.234 24.191 33.118 37.720
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 41.059 36.413 37.517 41.541 43.827
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.525 37.656 46.772 59.530 57.948
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.337 29.743 25.048 16.272 25.120
12. Thu nhập khác 45 752 77 153 273
13. Chi phí khác 343 305 9 408 8.361
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -298 447 68 -255 -8.088
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.039 30.190 25.116 16.017 17.031
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.039 30.190 25.116 16.017 17.031
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.039 30.190 25.116 16.017 17.031