I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
55.576
|
97.985
|
215.879
|
271.540
|
125.649
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.092
|
23.975
|
95.339
|
19.310
|
-14.792
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25.103
|
25.987
|
21.654
|
29.122
|
20.696
|
- Các khoản dự phòng
|
-7.373
|
-7.032
|
-86
|
4
|
-60
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3.092
|
2.622
|
650
|
1.416
|
174
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-543
|
2.398
|
73.128
|
-11.230
|
-36.731
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-3
|
0
|
-8
|
-2
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
1.128
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
69.667
|
121.960
|
311.218
|
290.850
|
110.857
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14.620
|
107.632
|
-140.282
|
23.487
|
148.313
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.198
|
4.646
|
-489
|
-30.471
|
2.180
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-37.138
|
120.892
|
104.954
|
-147.292
|
-72.595
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.944
|
-6.241
|
-1.599
|
-2.766
|
1.586
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-36.790
|
-8.334
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3
|
0
|
-8
|
-2
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.852
|
-14.708
|
-20.654
|
-69.429
|
-19.699
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.652
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20.521
|
-247.147
|
-237.966
|
-83.394
|
-3.148
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25.260
|
87.035
|
15.175
|
-55.807
|
159.159
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-170
|
-3.168
|
-1.980
|
345
|
-1.315
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
288
|
40
|
19
|
1
|
932
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-6.500
|
0
|
-9.228
|
-14.492
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.140
|
4.654
|
7.370
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-587
|
-15.923
|
-36.000
|
-980
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
76.221
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.263
|
15.398
|
82.336
|
4.998
|
9.428
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13.935
|
-5.498
|
51.745
|
-4.864
|
70.773
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
7.107
|
6.678
|
10.517
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-300
|
-30.633
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.931
|
52.053
|
6.621
|
15.005
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.071
|
-52.053
|
-6.621
|
-15.005
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.887
|
0
|
-6.956
|
-23.511
|
-137.968
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.327
|
-23.526
|
-278
|
-12.993
|
-137.968
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18.652
|
58.011
|
66.642
|
-73.664
|
91.964
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
99.494
|
79.971
|
136.331
|
231.546
|
151.853
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-872
|
-1.651
|
-1.103
|
1.416
|
-174
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
79.971
|
136.331
|
201.869
|
159.298
|
243.643
|