Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 55.576 97.985 215.879 271.540 125.649
2. Điều chỉnh cho các khoản 14.092 23.975 95.339 19.310 -14.792
- Khấu hao TSCĐ 25.103 25.987 21.654 29.122 20.696
- Các khoản dự phòng -7.373 -7.032 -86 4 -60
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3.092 2.622 650 1.416 174
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -543 2.398 73.128 -11.230 -36.731
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay -3 0 -8 -2 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 1.128
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 69.667 121.960 311.218 290.850 110.857
- Tăng, giảm các khoản phải thu -14.620 107.632 -140.282 23.487 148.313
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6.198 4.646 -489 -30.471 2.180
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -37.138 120.892 104.954 -147.292 -72.595
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.944 -6.241 -1.599 -2.766 1.586
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -36.790 -8.334
- Tiền lãi vay phải trả -3 0 -8 -2 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10.852 -14.708 -20.654 -69.429 -19.699
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -1.652 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -20.521 -247.147 -237.966 -83.394 -3.148
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -25.260 87.035 15.175 -55.807 159.159
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -170 -3.168 -1.980 345 -1.315
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 288 40 19 1 932
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -6.500 0 -9.228 -14.492
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4.140 4.654 7.370 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -587 -15.923 -36.000 -980 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 76.221
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10.263 15.398 82.336 4.998 9.428
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 13.935 -5.498 51.745 -4.864 70.773
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 7.107 6.678 10.517 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -300 -30.633 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10.931 52.053 6.621 15.005 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15.071 -52.053 -6.621 -15.005 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.887 0 -6.956 -23.511 -137.968
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7.327 -23.526 -278 -12.993 -137.968
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -18.652 58.011 66.642 -73.664 91.964
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 99.494 79.971 136.331 231.546 151.853
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -872 -1.651 -1.103 1.416 -174
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 79.971 136.331 201.869 159.298 243.643