Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 69.059 73.717 77.129 79.591 73.344
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31.519 11.430 15.755 27.023 35.189
1. Tiền 31.519 6.430 12.755 11.023 35.189
2. Các khoản tương đương tiền 0 5.000 3.000 16.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 20.000 22.100 12.100 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 20.000 22.100 12.100 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.060 13.364 13.189 14.443 6.337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.521 11.818 9.988 12.873 6.742
2. Trả trước cho người bán 1.415 1.230 2.095 0 100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 1.262 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 124 316 1.106 308 124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -629
IV. Tổng hàng tồn kho 27.989 28.439 26.027 25.959 31.079
1. Hàng tồn kho 27.989 28.439 26.027 25.959 31.079
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 491 484 58 65 739
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 491 479 58 65 739
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 5 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6.836 6.337 5.723 5.135 7.682
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.796 6.177 5.559 4.951 7.270
1. Tài sản cố định hữu hình 6.773 6.161 5.549 4.947 7.270
- Nguyên giá 128.849 128.849 128.849 128.849 131.762
- Giá trị hao mòn lũy kế -122.076 -122.688 -123.300 -123.902 -124.492
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23 17 10 4 0
- Nguyên giá 75 75 75 75 75
- Giá trị hao mòn lũy kế -52 -58 -65 -71 -75
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 120 4 4 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 120 4 4 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 40 40.000 40 40 40
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 40 40.000 40 40 40
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 120 140 372
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 120 140 372
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 75.895 80.055 82.851 84.725 81.026
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.172 7.576 10.785 10.793 6.610
I. Nợ ngắn hạn 5.172 7.576 10.785 10.793 6.610
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 0 605 482 0
4. Người mua trả tiền trước 59 181 474 196 210
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 306 1.134 732 1.218 143
6. Phải trả người lao động 1.404 3.480 4.273 4.843 3.494
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 158 144 1.121 1.236 172
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 0 8 90 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.246 2.636 3.572 2.728 2.591
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 70.723 72.479 72.066 73.932 74.416
I. Vốn chủ sở hữu 70.723 72.479 72.066 73.932 74.416
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.405 -1.405 -1.405 -1.405 -1.405
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 31.190 31.190 32.307 32.307 32.307
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.066 3.066 3.066 3.066 3.066
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.872 9.628 8.098 9.964 10.448
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.050 7.493 3.233 3.233 3.233
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.822 2.136 4.866 6.731 7.215
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 75.895 80.055 82.851 84.725 81.026