TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
69.059
|
73.717
|
77.129
|
79.591
|
73.344
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31.519
|
11.430
|
15.755
|
27.023
|
35.189
|
1. Tiền
|
31.519
|
6.430
|
12.755
|
11.023
|
35.189
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5.000
|
3.000
|
16.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
20.000
|
22.100
|
12.100
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
20.000
|
22.100
|
12.100
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.060
|
13.364
|
13.189
|
14.443
|
6.337
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.521
|
11.818
|
9.988
|
12.873
|
6.742
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.415
|
1.230
|
2.095
|
0
|
100
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.262
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
124
|
316
|
1.106
|
308
|
124
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-629
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27.989
|
28.439
|
26.027
|
25.959
|
31.079
|
1. Hàng tồn kho
|
27.989
|
28.439
|
26.027
|
25.959
|
31.079
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
491
|
484
|
58
|
65
|
739
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
491
|
479
|
58
|
65
|
739
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.836
|
6.337
|
5.723
|
5.135
|
7.682
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.796
|
6.177
|
5.559
|
4.951
|
7.270
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.773
|
6.161
|
5.549
|
4.947
|
7.270
|
- Nguyên giá
|
128.849
|
128.849
|
128.849
|
128.849
|
131.762
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-122.076
|
-122.688
|
-123.300
|
-123.902
|
-124.492
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23
|
17
|
10
|
4
|
0
|
- Nguyên giá
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52
|
-58
|
-65
|
-71
|
-75
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
120
|
4
|
4
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
120
|
4
|
4
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40
|
40.000
|
40
|
40
|
40
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
40
|
40.000
|
40
|
40
|
40
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
120
|
140
|
372
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
|
120
|
140
|
372
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
75.895
|
80.055
|
82.851
|
84.725
|
81.026
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.172
|
7.576
|
10.785
|
10.793
|
6.610
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.172
|
7.576
|
10.785
|
10.793
|
6.610
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
0
|
0
|
605
|
482
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59
|
181
|
474
|
196
|
210
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
306
|
1.134
|
732
|
1.218
|
143
|
6. Phải trả người lao động
|
1.404
|
3.480
|
4.273
|
4.843
|
3.494
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
158
|
144
|
1.121
|
1.236
|
172
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
8
|
90
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.246
|
2.636
|
3.572
|
2.728
|
2.591
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
70.723
|
72.479
|
72.066
|
73.932
|
74.416
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
70.723
|
72.479
|
72.066
|
73.932
|
74.416
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.405
|
-1.405
|
-1.405
|
-1.405
|
-1.405
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
31.190
|
31.190
|
32.307
|
32.307
|
32.307
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.066
|
3.066
|
3.066
|
3.066
|
3.066
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.872
|
9.628
|
8.098
|
9.964
|
10.448
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.050
|
7.493
|
3.233
|
3.233
|
3.233
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.822
|
2.136
|
4.866
|
6.731
|
7.215
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
75.895
|
80.055
|
82.851
|
84.725
|
81.026
|