Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20.507 24.137 24.455 18.499 16.869
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.980 12.278 13.912 1.981 4.940
1. Tiền 791 1.224 1.484 1.611 1.927
2. Các khoản tương đương tiền 9.189 11.054 12.428 370 3.014
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.500 3.549 918 8.783 1.011
1. Chứng khoán kinh doanh 3.500 3.549 918 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 8.783 1.011
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.458 5.082 5.760 4.687 6.583
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.406 5.166 5.454 5.355 6.223
2. Trả trước cho người bán 836 695 1.132 897 694
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 134 214 345 2.013 3.896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -917 -993 -1.170 -3.578 -4.230
IV. Tổng hàng tồn kho 1.243 2.374 2.557 2.817 3.301
1. Hàng tồn kho 1.243 2.493 2.677 2.937 3.421
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -119 -119 -119 -119
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.326 855 1.307 231 1.033
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 277 78 61 61 1.013
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 41 24 11 36 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 93 119 105 133 20
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 915 634 1.130 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11.467 9.127 10.221 14.275 20.947
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 520 1.404 1.199
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 520 1.404 1.199
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.132 3.660 2.449 1.874 912
1. Tài sản cố định hữu hình 3.710 2.433 1.161 1.017 761
- Nguyên giá 21.695 20.754 19.367 19.308 19.308
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.985 -18.321 -18.206 -18.291 -18.547
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.421 1.227 1.288 857 151
- Nguyên giá 2.778 2.917 3.467 3.537 2.134
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.356 -1.690 -2.179 -2.680 -1.983
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 6.574
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 6.574
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.789 3.789 3.789 3.789 3.789
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.789 3.789 3.789 3.789 3.789
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.546 1.678 3.463 7.207 8.473
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.351 1.483 2.949 7.207 8.473
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 195 195 514 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31.973 33.264 34.675 32.774 37.816
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.834 6.790 7.017 9.732 14.009
I. Nợ ngắn hạn 5.834 6.790 7.017 9.732 14.009
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 2.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.044 1.493 1.624 3.183 3.741
4. Người mua trả tiền trước 607 403 244 247 176
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 140 142 246 353 655
6. Phải trả người lao động 399 1.417 1.486 2.400 3.560
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 244 60 23 30 96
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 7
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.506 3.380 3.500 3.626 3.881
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -106 -106 -106 -106 -106
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 26.139 26.474 27.659 23.042 23.807
I. Vốn chủ sở hữu 26.139 26.474 27.659 23.042 23.807
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.092 9.092 9.092 9.092 9.092
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12.953 -12.618 -11.433 -16.049 -15.285
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11.433 -16.049
- LNST chưa phân phối kỳ này -4.616 764
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31.973 33.264 34.675 32.774 37.816