Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Thu nhập lãi thuần 732.301 590.669 589.171 875.318 891.944
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.639.732 1.573.131 1.534.169 1.886.625 2.529.101
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -907.431 -982.462 -944.998 -1.011.307 -1.637.157
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 44.031 37.571 27.761 38.205 39.004
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 65.494 59.729 53.781 66.776 66.250
Chi phí hoạt động dịch vụ -21.463 -22.158 -14.974 -28.571 -27.246
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 11.589 31.571 39.981 47.797 33.611
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 -40 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 0 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 75.426 87.968 119.300 90.647 199.837
Thu nhập từ hoạt động khác 92.781 95.951 133.904 100.890 210.782
Chi phí hoạt động khác -17.355 -7.983 -14.604 -10.243 -10.945
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 1.408 1.408 106.916 3.488 7.191
Chi phí hoạt động -486.328 -469.054 -573.544 -568.001 -570.437
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 378.427 280.093 309.585 487.454 601.150
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -197.240 -158.968 -155.472 -250.448 -268.905
Tổng lợi nhuận trước thuế 181.187 121.125 154.113 237.006 332.245
Chi phí thuế TNDN -36.565 -39.613 -31.427 -47.017 -65.456
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -36.565 -39.613 -31.427 -47.017 -65.456
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 144.622 81.512 122.686 189.989 266.789
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 144.622 81.512 122.686 189.989 266.789