Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 109.364 125.937 125.723 152.034 139.243
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.973 22.928 1.697 19.954 20.738
1. Tiền 22.973 22.928 1.697 19.954 20.738
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 6.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 6.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44.359 54.661 52.608 49.266 47.488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40.568 37.099 43.075 45.096 42.919
2. Trả trước cho người bán 4.049 17.727 9.672 4.487 3.802
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 686 746 761 607 768
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -945 -912 -901 -923 0
IV. Tổng hàng tồn kho 40.196 45.330 56.512 75.500 61.162
1. Hàng tồn kho 40.196 45.330 56.512 77.100 62.797
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -1.600 -1.635
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.836 3.019 8.905 7.315 9.855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20 726 344 43 405
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.816 2.293 8.561 7.272 9.450
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 68.010 84.190 100.573 119.242 157.954
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 61.203 71.388 90.134 106.303 118.725
1. Tài sản cố định hữu hình 61.203 71.388 90.134 106.196 118.641
- Nguyên giá 133.956 156.104 188.964 221.198 249.679
- Giá trị hao mòn lũy kế -72.753 -84.716 -98.830 -115.002 -131.038
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 107 84
- Nguyên giá 0 0 0 113 113
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -6 -29
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 203 6.244 1.003 279 30.154
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 203 6.244 1.003 279 30.154
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.605 6.558 9.436 12.660 9.074
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.792 5.639 8.321 11.870 8.171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 812 919 1.116 790 903
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 177.374 210.128 226.296 271.276 297.197
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57.273 91.535 74.848 60.462 44.089
I. Nợ ngắn hạn 52.859 87.305 70.542 56.530 40.384
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25.155 27.864 30.862 13.573 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.544 26.231 11.953 9.934 15.598
4. Người mua trả tiền trước 2.019 1.798 5.117 6.225 1.969
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.880 2.025 2.364 6.021 2.008
6. Phải trả người lao động 11.826 13.817 13.542 14.498 14.057
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.389 610 1.490 849 1.865
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 927 10.244 1.430 1.793 1.515
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.120 4.715 3.785 3.637 3.373
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.414 4.230 4.306 3.932 3.705
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.914 3.730 3.922 3.589 3.401
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 500 500 383 343 304
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 120.101 118.592 151.448 210.813 253.107
I. Vốn chủ sở hữu 120.101 118.592 151.448 210.813 253.107
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 71.476 71.476 71.476 71.476 71.476
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.963 15.963 15.963 15.963 15.963
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32.662 31.154 64.009 123.375 165.669
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21 283 32.260 64.009 114.227
- LNST chưa phân phối kỳ này 32.641 30.870 31.749 59.366 51.442
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 177.374 210.128 226.296 271.276 297.197