Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 172.689 167.799 151.221 212.801 205.216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.182 1.921 1.744 1.596 1.256
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 169.507 165.878 149.477 211.205 203.961
4. Giá vốn hàng bán 143.058 143.050 133.345 194.142 187.263
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.450 22.828 16.133 17.064 16.698
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.139 2.820 1.771 3.114 2.892
7. Chi phí tài chính 463 42 713 2.927 1.885
-Trong đó: Chi phí lãi vay 79 159 1.035 707 483
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -23 -126 -279 123
9. Chi phí bán hàng 12.041 12.834 9.087 7.620 7.482
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.086 7.903 6.642 6.856 7.306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.998 4.846 1.336 2.495 3.040
12. Thu nhập khác 170 155 714 424 782
13. Chi phí khác 201 151 115 788 56
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -31 4 599 -363 726
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.967 4.850 1.935 2.131 3.765
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 975 561 272 994 988
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1 -3 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 975 562 269 994 988
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.992 4.287 1.666 1.137 2.778
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.135 724 586 1.264 1.165
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.857 3.564 1.080 -127 1.613