TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
907.940
|
1.415.264
|
1.997.806
|
3.418.947
|
5.061.417
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.344
|
122.880
|
81.790
|
84.666
|
98.754
|
1. Tiền
|
19.144
|
69.971
|
57.365
|
48.733
|
52.495
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.201
|
52.909
|
24.425
|
35.933
|
46.259
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
205.111
|
1.263
|
1.000
|
23.500
|
90.180
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
204.848
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
263
|
1.263
|
1.000
|
23.500
|
89.180
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
479.886
|
866.631
|
1.266.374
|
1.922.009
|
2.122.602
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
202.312
|
67.863
|
245.172
|
110.819
|
628.613
|
2. Trả trước cho người bán
|
114.415
|
159.858
|
240.036
|
193.656
|
450.299
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10.662
|
222.462
|
383.706
|
365.386
|
140.800
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
203.651
|
458.404
|
440.294
|
1.295.219
|
945.882
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-51.154
|
-41.955
|
-42.834
|
-43.072
|
-42.992
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
168.413
|
408.156
|
634.786
|
1.348.203
|
2.712.589
|
1. Hàng tồn kho
|
168.413
|
408.156
|
634.786
|
1.348.203
|
2.712.589
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31.186
|
16.334
|
13.856
|
40.569
|
37.292
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15.694
|
5.470
|
1.819
|
4.128
|
2.052
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15.139
|
9.585
|
9.284
|
34.319
|
32.109
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
657
|
1.858
|
991
|
1.718
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
353
|
622
|
895
|
1.131
|
1.414
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.181.803
|
1.102.977
|
2.418.942
|
2.069.088
|
2.086.265
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
26.038
|
33.736
|
82.384
|
30.874
|
28.575
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
51.500
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
26.038
|
33.736
|
30.884
|
30.874
|
28.575
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
85.280
|
79.011
|
76.661
|
73.348
|
63.157
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
85.187
|
78.982
|
76.601
|
73.294
|
63.116
|
- Nguyên giá
|
133.986
|
138.935
|
147.501
|
154.806
|
154.769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48.799
|
-59.953
|
-70.901
|
-81.512
|
-91.652
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
93
|
29
|
60
|
54
|
40
|
- Nguyên giá
|
622
|
622
|
682
|
493
|
493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-528
|
-593
|
-621
|
-439
|
-452
|
III. Bất động sản đầu tư
|
186.387
|
158.351
|
133.577
|
71.185
|
33.368
|
- Nguyên giá
|
262.587
|
245.523
|
238.202
|
161.284
|
86.967
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76.200
|
-87.173
|
-104.625
|
-90.099
|
-53.600
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
161.359
|
91.031
|
224.475
|
508.118
|
574.527
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
5.359
|
5.359
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
161.359
|
91.031
|
219.116
|
502.759
|
574.527
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
649.370
|
708.344
|
1.878.478
|
1.368.689
|
1.370.149
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
140.432
|
1.311.374
|
803.723
|
810.549
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
699.387
|
620.490
|
620.493
|
700.020
|
700.023
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-50.016
|
-52.578
|
-53.388
|
-135.055
|
-140.423
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
55.869
|
17.005
|
9.867
|
5.374
|
6.989
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55.869
|
16.643
|
9.018
|
4.525
|
6.140
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
362
|
850
|
850
|
850
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
17.500
|
15.500
|
13.500
|
11.500
|
9.500
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.089.743
|
2.518.241
|
4.416.748
|
5.488.034
|
7.147.682
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.322.829
|
1.658.028
|
3.374.222
|
3.629.427
|
5.183.764
|
I. Nợ ngắn hạn
|
926.685
|
803.430
|
1.398.451
|
2.434.272
|
2.396.529
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
334.359
|
388.745
|
909.678
|
1.536.375
|
1.411.116
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
116.397
|
36.978
|
140.560
|
391.979
|
432.066
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.452
|
98.927
|
90.793
|
6.268
|
13.472
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
64.495
|
61.795
|
71.842
|
94.815
|
113.945
|
6. Phải trả người lao động
|
166
|
341
|
1.322
|
2.516
|
2.198
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
286.815
|
109.066
|
138.378
|
212.482
|
181.447
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8.791
|
38.869
|
37.244
|
37.290
|
39.944
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
102.211
|
68.709
|
6.889
|
146.390
|
192.334
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6.156
|
10.006
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
1.744
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
396.145
|
854.598
|
1.975.771
|
1.195.155
|
2.787.235
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
23.628
|
181.604
|
181.604
|
259.621
|
303.863
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
247.000
|
555.861
|
572.115
|
537.254
|
494.721
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
87.362
|
82.111
|
1.190.471
|
369.117
|
1.962.807
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
26.530
|
26.158
|
25.445
|
25.754
|
25.445
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
11.624
|
8.864
|
6.136
|
3.409
|
400
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
766.914
|
860.213
|
1.042.526
|
1.858.607
|
1.963.918
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
766.914
|
860.213
|
1.042.526
|
1.858.607
|
1.963.918
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
740.019
|
740.019
|
740.019
|
1.480.035
|
1.480.035
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
-465
|
-465
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.652
|
24.161
|
92.437
|
171.136
|
211.045
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
701
|
11.652
|
24.161
|
92.437
|
171.136
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.952
|
12.508
|
68.276
|
78.699
|
39.909
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
15.246
|
96.036
|
210.074
|
207.905
|
273.306
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.089.743
|
2.518.241
|
4.416.748
|
5.488.034
|
7.147.682
|