Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 907.731 907.940 1.415.264 1.997.806 3.418.947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57.251 23.344 122.880 81.790 84.666
1. Tiền 57.251 19.144 69.971 57.365 48.733
2. Các khoản tương đương tiền 0 4.201 52.909 24.425 35.933
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.478 205.111 1.263 1.000 23.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 204.848 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.478 263 1.263 1.000 23.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 672.932 479.886 866.631 1.266.374 1.922.009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 246.295 202.312 67.863 245.172 110.819
2. Trả trước cho người bán 81.349 114.415 159.858 240.036 193.656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10.023 10.662 222.462 383.706 365.386
6. Phải thu ngắn hạn khác 377.143 203.651 458.404 440.294 1.295.219
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41.878 -51.154 -41.955 -42.834 -43.072
IV. Tổng hàng tồn kho 159.791 168.413 408.156 634.786 1.348.203
1. Hàng tồn kho 159.791 168.413 408.156 634.786 1.348.203
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.279 31.186 16.334 13.856 40.569
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.156 15.694 5.470 1.819 4.128
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.719 15.139 9.585 9.284 34.319
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 228 0 657 1.858 991
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 176 353 622 895 1.131
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.037.971 1.181.803 1.102.977 2.418.942 2.069.088
I. Các khoản phải thu dài hạn 13.815 26.038 33.736 82.384 30.874
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 51.500 0
5. Phải thu dài hạn khác 13.815 26.038 33.736 30.884 30.874
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69.392 85.280 79.011 76.661 73.348
1. Tài sản cố định hữu hình 69.105 85.187 78.982 76.601 73.294
- Nguyên giá 108.376 133.986 138.935 147.501 154.806
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.271 -48.799 -59.953 -70.901 -81.512
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 287 93 29 60 54
- Nguyên giá 622 622 622 682 493
- Giá trị hao mòn lũy kế -335 -528 -593 -621 -439
III. Bất động sản đầu tư 230.994 186.387 158.351 133.577 71.185
- Nguyên giá 296.817 262.587 245.523 238.202 161.284
- Giá trị hao mòn lũy kế -65.824 -76.200 -87.173 -104.625 -90.099
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25.555 161.359 91.031 224.475 508.118
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 5.359 5.359
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25.555 161.359 91.031 219.116 502.759
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 670.043 649.370 708.344 1.878.478 1.368.689
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 140.432 1.311.374 803.723
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 705.947 699.387 620.490 620.493 700.020
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -35.904 -50.016 -52.578 -53.388 -135.055
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.672 55.869 17.005 9.867 5.374
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.672 55.869 16.643 9.018 4.525
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 362 850 850
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 19.500 17.500 15.500 13.500 11.500
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.945.701 2.089.743 2.518.241 4.416.748 5.488.034
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.193.285 1.322.829 1.658.028 3.374.222 3.629.427
I. Nợ ngắn hạn 625.213 926.685 803.430 1.398.451 2.434.272
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 254.081 334.359 388.745 909.678 1.536.375
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 135.215 116.397 36.978 140.560 391.979
4. Người mua trả tiền trước 32.559 13.452 98.927 90.793 6.268
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65.953 64.495 61.795 71.842 94.815
6. Phải trả người lao động 71 166 341 1.322 2.516
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 87.622 286.815 109.066 138.378 212.482
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.840 8.791 38.869 37.244 37.290
11. Phải trả ngắn hạn khác 47.871 102.211 68.709 6.889 146.390
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 6.156
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 1.744 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 568.072 396.145 854.598 1.975.771 1.195.155
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 234.876 23.628 181.604 181.604 259.621
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 200.991 247.000 555.861 572.115 537.254
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 105.515 87.362 82.111 1.190.471 369.117
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26.691 26.530 26.158 25.445 25.754
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 11.624 8.864 6.136 3.409
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 752.417 766.914 860.213 1.042.526 1.858.607
I. Vốn chủ sở hữu 752.417 766.914 860.213 1.042.526 1.858.607
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 740.019 740.019 740.019 740.019 1.480.035
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 -465
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 701 11.652 24.161 92.437 171.136
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -117.210 701 11.652 24.161 92.437
- LNST chưa phân phối kỳ này 117.910 10.952 12.508 68.276 78.699
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 11.700 15.246 96.036 210.074 207.905
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.945.701 2.089.743 2.518.241 4.416.748 5.488.034