Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.453.812 3.694.512 4.046.255 4.394.256 5.135.104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67.672 188.302 136.957 136.402 98.756
1. Tiền 48.739 113.574 21.247 88.898 52.496
2. Các khoản tương đương tiền 18.933 74.728 115.710 47.504 46.259
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40.500 23.500 83.500 88.000 90.180
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 1.000 1.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40.500 23.500 83.500 87.000 89.180
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.910.690 2.051.549 2.209.671 1.830.826 2.189.854
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105.339 107.263 407.144 257.835 629.113
2. Trả trước cho người bán 195.775 568.589 706.089 549.743 450.299
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 67.253
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 388.386 227.386 187.122 124.582 140.800
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.266.992 1.191.383 952.308 941.658 945.382
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45.802 -43.072 -42.992 -42.992 -42.992
IV. Tổng hàng tồn kho 1.394.757 1.386.742 1.576.052 2.299.065 2.719.345
1. Hàng tồn kho 1.394.757 1.386.742 1.576.052 2.299.065 2.719.345
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 40.194 44.420 40.074 39.963 36.968
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.128 6.206 4.403 3.376 1.713
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34.319 35.590 33.019 32.471 32.114
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 682 1.224 1.234 2.698 1.727
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.065 1.399 1.419 1.419 1.414
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.052.955 2.106.913 2.059.182 2.098.344 2.082.093
I. Các khoản phải thu dài hạn 30.874 28.595 28.580 28.575 28.575
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 30.874 28.595 28.580 28.575 28.575
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 73.766 70.261 67.252 67.795 63.157
1. Tài sản cố định hữu hình 73.711 70.210 67.205 67.747 63.116
- Nguyên giá 155.809 154.855 152.615 154.409 154.769
- Giá trị hao mòn lũy kế -82.098 -84.645 -85.410 -86.662 -91.652
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 54 51 47 47 40
- Nguyên giá 493 493 493 493 493
- Giá trị hao mòn lũy kế -439 -442 -446 -446 -452
III. Bất động sản đầu tư 71.185 68.935 59.435 56.570 33.368
- Nguyên giá 161.284 161.284 147.683 147.683 86.967
- Giá trị hao mòn lũy kế -90.099 -92.348 -88.248 -91.113 -53.600
IV. Tài sản dở dang dài hạn 461.942 546.291 514.433 554.969 567.514
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5.359 5.359 5.359 5.359 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 456.583 540.932 509.074 549.610 567.514
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.398.315 1.376.787 1.373.714 1.375.428 1.373.208
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 806.700 806.938 808.746 810.460 810.547
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 700.020 700.023 700.023 700.023 700.023
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -108.405 -130.174 -135.055 -135.055 -137.363
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.374 5.044 5.268 5.006 6.772
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.525 4.194 4.419 4.157 5.922
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 850 850 850 850 850
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 11.500 11.000 10.500 10.000 9.500
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.506.768 5.801.425 6.105.438 6.492.599 7.217.197
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.619.684 3.868.648 4.162.044 4.546.654 5.249.906
I. Nợ ngắn hạn 2.272.689 2.569.041 2.503.833 2.432.795 2.506.608
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.405.927 1.705.260 1.691.428 1.662.911 1.399.074
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 386.663 326.522 327.879 224.881 437.395
4. Người mua trả tiền trước 8.386 7.884 4.695 4.504 13.472
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96.575 93.453 93.703 90.542 113.938
6. Phải trả người lao động 2.380 1.675 121 3.082 2.206
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 250.751 226.627 181.021 190.281 182.366
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 67.253
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37.290 42.456 43.266 38.488 39.944
11. Phải trả ngắn hạn khác 78.560 160.674 155.878 211.750 240.954
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6.156 4.492 5.842 0 10.006
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 6.356 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.346.996 1.299.606 1.658.211 2.113.859 2.743.298
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 213.264 261.873 266.411 268.297 302.131
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 660.872 537.119 511.874 458.356 440.896
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 444.364 475.679 854.508 1.361.994 1.974.786
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25.085 24.935 25.088 25.088 25.084
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3.409 0 330 124 400
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.887.084 1.932.778 1.943.394 1.945.945 1.967.290
I. Vốn chủ sở hữu 1.887.084 1.932.778 1.943.394 1.945.945 1.967.290
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.480.035 1.480.035 1.480.035 1.480.035 1.480.035
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -465 -465 -465 -465
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 199.130 177.798 192.265 192.789 214.387
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92.437 171.136 171.136 171.136 171.136
- LNST chưa phân phối kỳ này 106.694 6.662 21.129 21.654 43.252
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 207.921 275.413 271.562 273.589 273.336
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.506.768 5.801.425 6.105.438 6.492.599 7.217.197