Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 543.411 618.553 708.918 724.929 801.127
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29.793 62.233 122.415 45.177 43.538
1. Tiền 24.563 62.233 122.415 45.177 43.538
2. Các khoản tương đương tiền 5.230 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 14.354 14.969
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 14.354 14.969
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 217.432 267.633 309.383 295.294 309.990
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 212.930 263.180 306.366 285.431 301.169
2. Trả trước cho người bán 3.950 3.741 2.488 9.178 4.066
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.264 2.447 2.677 2.627 6.696
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.711 -1.735 -2.148 -1.941 -1.941
IV. Tổng hàng tồn kho 289.113 286.343 272.325 358.221 415.461
1. Hàng tồn kho 289.113 286.343 272.325 358.221 415.461
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.073 2.344 4.794 11.883 17.169
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.348 1.677 2.140 2.344 3.030
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.544 444 2.211 9.529 14.139
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 180 223 443 10 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 191.819 188.896 181.493 217.303 219.524
I. Các khoản phải thu dài hạn 173 408 545 545 545
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 173 408 545 545 545
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 143.525 137.371 140.641 142.657 161.214
1. Tài sản cố định hữu hình 96.808 88.136 91.409 95.333 115.346
- Nguyên giá 152.463 153.812 166.784 186.363 223.903
- Giá trị hao mòn lũy kế -55.654 -65.676 -75.375 -91.030 -108.557
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 3.310 4.491 3.814 4.084
- Nguyên giá 0 3.520 5.255 5.255 6.346
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -210 -764 -1.440 -2.262
3. Tài sản cố định vô hình 46.717 45.924 44.741 43.510 41.785
- Nguyên giá 54.581 55.057 55.124 55.124 55.124
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.864 -9.133 -10.383 -11.614 -13.339
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45.702 45.702 31.303 51.039 41.014
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45.702 45.702 31.303 51.039 41.014
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 10.000 10.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 10.000 10.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.419 5.415 9.004 13.062 6.751
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.416 5.334 8.459 12.217 5.748
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3 81 545 846 1.003
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 735.231 807.448 890.410 942.232 1.020.651
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 384.203 439.989 507.449 541.943 619.684
I. Nợ ngắn hạn 369.283 429.778 501.136 540.149 617.843
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 327.543 374.547 405.067 455.339 499.581
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28.447 33.287 62.741 44.795 94.225
4. Người mua trả tiền trước 1.414 3.234 5.387 6.559 4.080
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.011 3.377 2.455 896 2.179
6. Phải trả người lao động 5.846 6.685 11.928 10.810 7.172
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.447 6.651 11.095 18.935 7.369
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 211 276 433 532 956
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.363 1.721 2.030 2.282 2.282
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.920 10.211 6.313 1.794 1.841
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 285 300 292 301 243
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.636 9.912 6.021 1.493 1.598
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 351.028 367.459 382.961 400.290 400.966
I. Vốn chủ sở hữu 351.028 367.459 382.961 400.290 400.966
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 275.792 303.371 318.540 334.467 334.467
2. Thặng dư vốn cổ phần -250 -250 -250 -250 -250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.176 10.324 12.176 13.687 13.687
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67.310 54.014 52.496 52.386 53.063
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31.505 23.159 27.308 34.530 35.387
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.805 30.855 25.188 17.856 17.676
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 735.231 807.448 890.410 942.232 1.020.651