Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 817.174 818.064 822.203 832.558 882.679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43.538 51.968 57.402 34.693 39.778
1. Tiền 43.538 51.968 57.402 34.693 39.778
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14.969 14.969 24.011 24.007 19.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14.969 14.969 24.011 24.007 19.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 320.980 340.492 339.851 359.192 371.643
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 311.279 332.015 330.543 347.400 342.014
2. Trả trước cho người bán 4.960 4.279 2.766 4.241 3.620
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 16.937
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.682 6.139 8.283 9.292 9.895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.941 -1.941 -1.741 -1.741 -823
IV. Tổng hàng tồn kho 420.891 397.346 388.889 403.682 436.421
1. Hàng tồn kho 420.891 397.346 388.889 403.682 436.421
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.796 13.289 12.050 10.984 15.637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.536 2.203 3.227 2.288 4.318
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.261 10.881 8.757 8.578 11.319
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 206 66 119 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 220.018 215.109 210.476 205.206 199.320
I. Các khoản phải thu dài hạn 545 545 545 545 545
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 545 545 545 545 545
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 161.214 166.729 164.965 160.159 155.384
1. Tài sản cố định hữu hình 115.346 121.409 120.195 115.937 111.711
- Nguyên giá 223.903 233.950 236.993 236.993 236.432
- Giá trị hao mòn lũy kế -108.557 -112.541 -116.798 -121.055 -124.721
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4.084 3.860 3.636 3.413 3.189
- Nguyên giá 6.346 6.346 6.346 6.346 6.346
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.262 -2.486 -2.710 -2.933 -3.157
3. Tài sản cố định vô hình 41.785 41.460 41.135 40.809 40.484
- Nguyên giá 55.124 55.124 55.124 55.124 55.124
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.339 -13.664 -13.990 -14.315 -14.640
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41.014 31.688 31.049 31.049 31.049
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41.014 31.688 31.049 31.049 31.049
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.245 6.148 3.916 3.452 2.342
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.243 5.095 3.008 2.534 1.319
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.003 1.052 907 918 1.023
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.037.193 1.033.173 1.032.679 1.037.764 1.081.998
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 635.762 629.196 624.843 625.837 667.435
I. Nợ ngắn hạn 633.935 627.632 623.436 624.562 664.285
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 499.581 529.590 514.200 519.020 549.893
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 101.791 80.991 92.971 87.859 96.669
4. Người mua trả tiền trước 7.635 5.784 4.896 5.201 4.408
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.159 1.301 1.605 1.898 1.678
6. Phải trả người lao động 11.772 3.820 3.835 4.003 4.332
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.768 2.647 2.501 3.113 4.411
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 948 1.217 1.146 1.186 612
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.282 2.282 2.282 2.282 2.282
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.827 1.565 1.407 1.275 3.151
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 228 231 245 237 237
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.598 1.334 1.162 1.038 2.914
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 401.431 403.977 407.835 411.927 414.563
I. Vốn chủ sở hữu 401.431 403.977 407.835 411.927 414.563
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 334.467 334.467 334.467 334.467 334.467
2. Thặng dư vốn cổ phần -250 -250 -250 -250 -250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.687 13.687 13.687 13.687 13.687
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53.528 56.073 59.932 64.023 66.659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35.387 53.063 52.787 52.780 52.780
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.141 3.011 7.145 11.243 13.879
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.037.193 1.033.173 1.032.679 1.037.764 1.081.998