TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.190.421
|
2.563.547
|
2.992.505
|
3.424.720
|
4.657.233
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
117.083
|
181.021
|
142.416
|
227.057
|
173.880
|
1. Tiền
|
64.419
|
181.021
|
141.916
|
183.019
|
156.095
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
52.664
|
0
|
500
|
44.039
|
17.785
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.140
|
44.153
|
89.463
|
199.272
|
202.950
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.140
|
44.153
|
89.463
|
199.272
|
202.950
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
999.373
|
1.275.217
|
1.615.044
|
1.880.934
|
2.531.863
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
810.264
|
1.059.367
|
1.329.319
|
1.657.447
|
1.978.174
|
2. Trả trước cho người bán
|
90.685
|
92.624
|
100.140
|
104.977
|
464.313
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
61.024
|
91.500
|
53.836
|
912
|
1.968
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
46.251
|
41.153
|
140.594
|
128.182
|
98.425
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.850
|
-9.427
|
-8.845
|
-10.584
|
-11.017
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
977.936
|
1.003.049
|
1.050.771
|
1.053.176
|
1.628.148
|
1. Hàng tồn kho
|
980.324
|
1.004.648
|
1.052.549
|
1.053.176
|
1.628.148
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.389
|
-1.598
|
-1.777
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
94.890
|
60.106
|
94.811
|
64.280
|
120.391
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15.448
|
15.187
|
11.713
|
13.827
|
12.591
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
78.805
|
40.760
|
81.796
|
48.998
|
104.812
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
637
|
4.159
|
1.303
|
1.456
|
2.988
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
787.004
|
965.976
|
1.068.731
|
1.080.058
|
1.250.173
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
561
|
893
|
3.786
|
4.121
|
5.461
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
561
|
1.688
|
4.581
|
4.916
|
6.256
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-795
|
-795
|
-795
|
-795
|
II. Tài sản cố định
|
467.899
|
562.943
|
677.456
|
745.544
|
760.067
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
445.413
|
531.495
|
617.231
|
675.971
|
654.778
|
- Nguyên giá
|
697.892
|
883.718
|
1.024.793
|
1.159.030
|
1.203.302
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-252.479
|
-352.223
|
-407.562
|
-483.058
|
-548.524
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
8.695
|
15.507
|
43.349
|
53.366
|
89.070
|
- Nguyên giá
|
10.169
|
17.656
|
50.166
|
67.639
|
110.441
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.473
|
-2.149
|
-6.817
|
-14.272
|
-21.371
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.791
|
15.941
|
16.875
|
16.206
|
16.219
|
- Nguyên giá
|
19.427
|
23.577
|
25.566
|
26.313
|
27.711
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.637
|
-7.635
|
-8.692
|
-10.107
|
-11.493
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
154.192
|
235.134
|
113.067
|
146.619
|
158.859
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
154.192
|
235.134
|
113.067
|
146.619
|
158.859
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
78.054
|
79.807
|
101.912
|
22.561
|
185.025
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
75.344
|
71.227
|
80.332
|
11.851
|
176.315
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.710
|
2.710
|
2.710
|
2.710
|
34.116
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-31.406
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.870
|
18.870
|
8.000
|
6.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
84.923
|
81.073
|
167.098
|
156.514
|
136.773
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
84.923
|
81.073
|
167.098
|
156.514
|
136.773
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.376
|
6.126
|
5.413
|
4.700
|
3.987
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.977.426
|
3.529.523
|
4.061.236
|
4.504.778
|
5.907.405
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.060.522
|
2.413.253
|
2.786.495
|
3.182.048
|
4.543.007
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.778.275
|
2.108.424
|
2.558.535
|
2.968.944
|
4.062.864
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.321.660
|
1.593.322
|
1.969.900
|
2.019.960
|
2.293.099
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
344.984
|
251.066
|
243.520
|
354.214
|
654.735
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.958
|
10.323
|
14.164
|
44.649
|
594.822
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25.190
|
16.891
|
28.207
|
24.240
|
32.516
|
6. Phải trả người lao động
|
26.365
|
27.842
|
35.764
|
45.118
|
47.938
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
27.813
|
35.170
|
16.566
|
35.436
|
24.303
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7
|
2.898
|
0
|
0
|
1.307
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.762
|
157.009
|
235.540
|
428.362
|
398.863
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.054
|
2.924
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.537
|
13.904
|
14.874
|
13.910
|
12.356
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
282.247
|
304.829
|
227.961
|
213.104
|
480.144
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
754
|
710
|
745
|
735
|
892
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
281.493
|
304.119
|
227.216
|
211.329
|
478.274
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.041
|
977
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
916.903
|
1.116.270
|
1.274.741
|
1.322.730
|
1.364.398
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
916.903
|
1.116.270
|
1.274.741
|
1.322.730
|
1.364.398
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
642.324
|
853.873
|
870.882
|
914.259
|
1.005.357
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.061
|
-47.772
|
-47.907
|
-47.907
|
-47.907
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
35.159
|
35.159
|
42.898
|
49.604
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.186
|
-4.186
|
-4.186
|
-4.186
|
-4.186
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
-1.666
|
-491
|
-3.572
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.303
|
27.223
|
35.976
|
37.261
|
38.396
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
210
|
210
|
210
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
214.063
|
199.169
|
200.079
|
138.955
|
126.323
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
114.118
|
96.060
|
101.123
|
94.896
|
36.938
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
99.945
|
103.108
|
98.956
|
44.060
|
89.385
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
30.338
|
52.805
|
186.195
|
241.732
|
200.173
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.977.426
|
3.529.523
|
4.061.236
|
4.504.778
|
5.907.405
|