Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.938.516 4.991.181 5.634.843 7.199.625 8.222.939
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 174.958 195.940 191.248 186.261 253.201
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.763.558 4.795.241 5.443.595 7.013.364 7.969.738
4. Giá vốn hàng bán 4.141.046 4.116.900 4.714.088 6.151.742 7.102.352
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 622.512 678.341 729.507 861.622 867.386
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28.183 17.296 21.524 26.997 132.338
7. Chi phí tài chính 131.043 146.633 177.355 204.412 351.344
-Trong đó: Chi phí lãi vay 112.440 127.629 155.899 159.846 252.540
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.518 1.001 2.516 1.429 44
9. Chi phí bán hàng 274.162 288.969 317.958 359.470 348.427
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 119.669 124.011 133.329 163.207 178.446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 124.303 137.024 124.905 162.959 121.551
12. Thu nhập khác 7.855 12.068 10.184 3.659 5.219
13. Chi phí khác 9.141 6.340 8.841 1.972 3.937
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.286 5.728 1.343 1.687 1.281
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 123.017 142.753 126.248 164.647 122.832
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.430 33.265 36.540 48.120 35.549
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 207 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20.637 33.265 36.540 48.120 35.549
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 102.380 109.488 89.708 116.527 87.283
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.974 5.678 45.338 45.926 29.026
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 100.406 103.810 44.370 70.601 58.257