1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.991.181
|
5.634.843
|
7.199.625
|
8.222.939
|
9.783.693
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
195.940
|
191.248
|
186.261
|
253.201
|
174.713
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.795.241
|
5.443.595
|
7.013.364
|
7.969.738
|
9.608.980
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.116.900
|
4.714.088
|
6.151.742
|
7.102.352
|
8.768.064
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
678.341
|
729.507
|
861.622
|
867.386
|
840.916
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17.296
|
21.524
|
26.997
|
132.338
|
84.741
|
7. Chi phí tài chính
|
146.633
|
177.355
|
204.412
|
351.344
|
365.873
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
127.629
|
155.899
|
159.846
|
252.540
|
317.554
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.001
|
2.516
|
1.429
|
44
|
111
|
9. Chi phí bán hàng
|
288.969
|
317.958
|
359.470
|
348.427
|
288.706
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
124.011
|
133.329
|
163.207
|
178.446
|
164.355
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
137.024
|
124.905
|
162.959
|
121.551
|
106.835
|
12. Thu nhập khác
|
12.068
|
10.184
|
3.659
|
5.219
|
3.539
|
13. Chi phí khác
|
6.340
|
8.841
|
1.972
|
3.937
|
6.509
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.728
|
1.343
|
1.687
|
1.281
|
-2.970
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
142.753
|
126.248
|
164.647
|
122.832
|
103.865
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
33.265
|
36.540
|
48.120
|
35.549
|
41.280
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
33.265
|
36.540
|
48.120
|
35.549
|
41.280
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
109.488
|
89.708
|
116.527
|
87.283
|
62.586
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5.678
|
45.338
|
45.926
|
29.026
|
34.773
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
103.810
|
44.370
|
70.601
|
58.257
|
27.812
|