Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 215.791 128.520 292.301 378.471 307.529
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92.625 14.135 152.635 219.130 58.888
1. Tiền 52.625 14.135 52.635 22.649 13.835
2. Các khoản tương đương tiền 40.000 0 100.000 196.481 45.053
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 30.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 30.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107.468 110.686 133.351 122.882 242.360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105.958 109.673 130.467 118.514 239.588
2. Trả trước cho người bán 893 993 2.030 3.531 1.802
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 924 327 1.162 1.144 969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -307 -307 -307 -307 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3.905 3.541 6.052 6.232 6.112
1. Hàng tồn kho 3.905 3.541 6.052 6.232 6.112
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.793 158 263 227 169
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 834 158 263 227 169
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.959 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.869.381 1.696.576 1.540.213 1.390.519 1.238.272
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 635 0 635 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 635 0 635 5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.865.585 1.693.778 1.538.407 1.384.469 1.229.678
1. Tài sản cố định hữu hình 1.862.697 1.690.956 1.535.570 1.381.697 1.226.932
- Nguyên giá 3.106.166 3.107.621 3.108.594 3.111.023 3.111.662
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.243.469 -1.416.665 -1.573.024 -1.729.327 -1.884.730
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.888 2.823 2.837 2.773 2.746
- Nguyên giá 3.235 3.235 3.315 3.315 3.315
- Giá trị hao mòn lũy kế -347 -413 -478 -543 -569
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.145 252 669 4.566 4.922
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.145 252 669 4.566 4.922
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.651 1.911 1.136 850 3.668
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.651 1.911 1.136 850 3.668
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.085.171 1.825.096 1.832.514 1.768.990 1.545.801
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 831.819 704.247 495.849 321.762 189.465
I. Nợ ngắn hạn 264.616 323.200 256.849 202.762 160.465
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 212.156 223.303 178.471 120.000 90.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.173 1.622 2.656 2.263 4.124
4. Người mua trả tiền trước 0 21.405 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.914 3.559 37.278 45.024 23.067
6. Phải trả người lao động 4.834 3.930 15.171 9.348 12.298
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.535 0 3.481 3.231 3.311
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.568 64.599 16.408 19.991 22.083
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.436 4.782 3.383 2.905 5.582
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 567.203 381.047 239.000 119.000 29.000
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 567.203 381.047 239.000 119.000 29.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.253.352 1.120.850 1.336.665 1.447.228 1.356.336
I. Vốn chủ sở hữu 1.253.352 1.120.850 1.336.665 1.447.228 1.356.336
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 937.102 937.102 937.102 1.012.064 1.012.064
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 28.331 28.331 28.331 28.331 28.331
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 287.919 155.417 371.232 406.834 315.941
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71.492 91.999 106.099 85.802 40.660
- LNST chưa phân phối kỳ này 216.428 63.418 265.133 321.032 275.281
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.085.171 1.825.096 1.832.514 1.768.990 1.545.801