TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
215.791
|
128.520
|
292.301
|
378.471
|
307.529
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
92.625
|
14.135
|
152.635
|
219.130
|
58.888
|
1. Tiền
|
52.625
|
14.135
|
52.635
|
22.649
|
13.835
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40.000
|
0
|
100.000
|
196.481
|
45.053
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
107.468
|
110.686
|
133.351
|
122.882
|
242.360
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
105.958
|
109.673
|
130.467
|
118.514
|
239.588
|
2. Trả trước cho người bán
|
893
|
993
|
2.030
|
3.531
|
1.802
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
924
|
327
|
1.162
|
1.144
|
969
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-307
|
-307
|
-307
|
-307
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.905
|
3.541
|
6.052
|
6.232
|
6.112
|
1. Hàng tồn kho
|
3.905
|
3.541
|
6.052
|
6.232
|
6.112
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.793
|
158
|
263
|
227
|
169
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
834
|
158
|
263
|
227
|
169
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.959
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.869.381
|
1.696.576
|
1.540.213
|
1.390.519
|
1.238.272
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
635
|
0
|
635
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
635
|
0
|
635
|
5
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.865.585
|
1.693.778
|
1.538.407
|
1.384.469
|
1.229.678
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.862.697
|
1.690.956
|
1.535.570
|
1.381.697
|
1.226.932
|
- Nguyên giá
|
3.106.166
|
3.107.621
|
3.108.594
|
3.111.023
|
3.111.662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.243.469
|
-1.416.665
|
-1.573.024
|
-1.729.327
|
-1.884.730
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.888
|
2.823
|
2.837
|
2.773
|
2.746
|
- Nguyên giá
|
3.235
|
3.235
|
3.315
|
3.315
|
3.315
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-347
|
-413
|
-478
|
-543
|
-569
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.145
|
252
|
669
|
4.566
|
4.922
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.145
|
252
|
669
|
4.566
|
4.922
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.651
|
1.911
|
1.136
|
850
|
3.668
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.651
|
1.911
|
1.136
|
850
|
3.668
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.085.171
|
1.825.096
|
1.832.514
|
1.768.990
|
1.545.801
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
831.819
|
704.247
|
495.849
|
321.762
|
189.465
|
I. Nợ ngắn hạn
|
264.616
|
323.200
|
256.849
|
202.762
|
160.465
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
212.156
|
223.303
|
178.471
|
120.000
|
90.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.173
|
1.622
|
2.656
|
2.263
|
4.124
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
21.405
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.914
|
3.559
|
37.278
|
45.024
|
23.067
|
6. Phải trả người lao động
|
4.834
|
3.930
|
15.171
|
9.348
|
12.298
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.535
|
0
|
3.481
|
3.231
|
3.311
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18.568
|
64.599
|
16.408
|
19.991
|
22.083
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.436
|
4.782
|
3.383
|
2.905
|
5.582
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
567.203
|
381.047
|
239.000
|
119.000
|
29.000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
567.203
|
381.047
|
239.000
|
119.000
|
29.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.253.352
|
1.120.850
|
1.336.665
|
1.447.228
|
1.356.336
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.253.352
|
1.120.850
|
1.336.665
|
1.447.228
|
1.356.336
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
937.102
|
937.102
|
937.102
|
1.012.064
|
1.012.064
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.331
|
28.331
|
28.331
|
28.331
|
28.331
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
287.919
|
155.417
|
371.232
|
406.834
|
315.941
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
71.492
|
91.999
|
106.099
|
85.802
|
40.660
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
216.428
|
63.418
|
265.133
|
321.032
|
275.281
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.085.171
|
1.825.096
|
1.832.514
|
1.768.990
|
1.545.801
|