TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
44.087
|
41.987
|
29.694
|
25.098
|
23.497
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.368
|
9.540
|
5.389
|
2.614
|
3.048
|
1. Tiền
|
6.368
|
3.340
|
4.189
|
2.614
|
3.048
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
6.200
|
1.200
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37.484
|
32.110
|
23.903
|
22.165
|
19.936
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
37.186
|
30.684
|
22.815
|
21.091
|
18.801
|
2. Trả trước cho người bán
|
556
|
1.382
|
1.419
|
1.385
|
1.413
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
64
|
45
|
44
|
64
|
97
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-322
|
0
|
-375
|
-375
|
-375
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
167
|
290
|
232
|
168
|
178
|
1. Hàng tồn kho
|
167
|
290
|
232
|
168
|
178
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
67
|
47
|
170
|
151
|
335
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
43
|
26
|
88
|
51
|
75
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
24
|
21
|
82
|
101
|
260
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25.834
|
23.702
|
24.087
|
21.718
|
19.862
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
981
|
895
|
339
|
313
|
294
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
981
|
895
|
339
|
313
|
294
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12.840
|
9.846
|
7.971
|
6.437
|
3.098
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.840
|
9.846
|
7.971
|
6.437
|
3.098
|
- Nguyên giá
|
45.075
|
42.134
|
32.650
|
26.374
|
20.575
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.235
|
-32.288
|
-24.679
|
-19.937
|
-17.476
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
252
|
252
|
252
|
252
|
252
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-252
|
-252
|
-252
|
-252
|
-252
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.444
|
2.803
|
2.713
|
2.434
|
6.180
|
- Nguyên giá
|
4.857
|
7.626
|
15.204
|
21.481
|
28.655
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.413
|
-4.823
|
-12.491
|
-19.046
|
-22.475
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.286
|
2.547
|
4.803
|
4.803
|
2.943
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.286
|
2.547
|
4.803
|
4.803
|
2.943
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.904
|
1.904
|
1.904
|
1.904
|
1.904
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.904
|
1.904
|
1.904
|
1.904
|
1.904
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.379
|
5.708
|
6.356
|
5.827
|
5.444
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.379
|
5.708
|
6.356
|
5.827
|
5.444
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
69.921
|
65.689
|
53.780
|
46.817
|
43.360
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
40.300
|
35.795
|
29.903
|
33.405
|
35.341
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.717
|
4.938
|
3.629
|
8.410
|
5.570
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.250
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.003
|
1.785
|
1.511
|
1.393
|
1.240
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2
|
0
|
357
|
4
|
167
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
840
|
909
|
234
|
6.114
|
2.428
|
6. Phải trả người lao động
|
780
|
351
|
33
|
0
|
137
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
259
|
309
|
168
|
123
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
188
|
1.054
|
834
|
627
|
1.459
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
655
|
580
|
352
|
104
|
15
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
29.583
|
30.857
|
26.274
|
24.995
|
29.771
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
83
|
83
|
83
|
83
|
83
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
24.851
|
29.775
|
25.773
|
24.793
|
25.511
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.765
|
633
|
311
|
119
|
4.178
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
884
|
367
|
108
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
29.620
|
29.894
|
23.877
|
13.412
|
8.019
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
29.620
|
29.894
|
23.877
|
13.412
|
8.019
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
17.200
|
17.200
|
17.200
|
17.200
|
17.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.933
|
12.212
|
12.627
|
12.627
|
12.627
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.488
|
483
|
-5.950
|
-16.415
|
-21.808
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
-5.950
|
-16.415
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.488
|
483
|
-5.950
|
-10.465
|
-5.393
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
69.921
|
65.689
|
53.780
|
46.817
|
43.360
|