Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 268.283 284.207 281.465 953.851 535.830
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79 10.081 887 539 4.245
1. Tiền 79 10.081 887 539 3.019
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 1.226
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130.000 215.360 192.560 389.605 147.026
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 33.645 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130.000 215.360 192.560 355.960 147.026
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 138.175 57.614 83.569 521.028 276.652
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.106 31.884 6.208 52.627 98.228
2. Trả trước cho người bán 9.032 4.724 17.051 181.196 118.810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 134.099 35.243 75.164 301.375 73.695
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.062 -14.238 -14.853 -14.171 -14.081
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 436 19.110 20.845
1. Hàng tồn kho 0 0 436 19.110 20.845
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 29 1.152 4.013 23.570 87.063
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29 61 44 203 243
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.091 3.969 23.367 86.820
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 523.952 278.632 307.751 645.644 1.224.782
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 30.568
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 30.568
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.397 5.098 3.003 24.068 82.779
1. Tài sản cố định hữu hình 5.397 5.098 3.003 20.425 76.424
- Nguyên giá 8.731 7.821 6.187 26.762 91.857
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.334 -2.723 -3.183 -6.337 -15.432
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 3.644 6.355
- Nguyên giá 533 0 0 3.644 6.355
- Giá trị hao mòn lũy kế -533 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 15.856 14.965 21.570 15.990 16.269
- Nguyên giá 19.332 19.332 26.919 22.316 22.446
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.476 -4.367 -5.349 -6.326 -6.177
IV. Tài sản dở dang dài hạn 388.651 78.339 102.885 600.106 1.092.980
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 388.651 73.564 85.961 306.878 123
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 4.775 16.924 293.228 1.092.857
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 114.000 180.000 179.686 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 180.000 179.686 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 114.000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 48 230 606 5.479 2.186
1. Chi phí trả trước dài hạn 48 230 606 857 2.186
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 4.622 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 792.235 562.839 589.215 1.599.495 1.760.613
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 539.448 252.699 268.033 933.987 1.273.717
I. Nợ ngắn hạn 538.847 252.298 267.310 932.779 845.126
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84.785 126.876 0 323.292 508.132
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.893 24.076 103.396 118.189 248.505
4. Người mua trả tiền trước 368.489 9 150 418.365 9.337
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.231 16.290 4.961 6.534 17.106
6. Phải trả người lao động 1.066 2.233 1.651 1.325 1.676
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.415 22.796 13.628 7.064 37.951
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 16 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.366 58.625 142.115 56.617 21.027
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 602 1.392 1.392 1.392 1.392
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 601 401 723 1.208 428.591
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 601 401 723 723 723
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 427.106
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 485 763
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 252.787 310.140 321.183 665.509 486.895
I. Vốn chủ sở hữu 252.787 310.140 321.183 665.509 486.895
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 199.995 239.993 239.993 239.993 239.993
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.180 2.180 2.180 2.180 2.180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.411 9.812 9.812 9.812 9.812
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42.202 58.156 69.198 79.824 164.395
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2 3 46.156 69.047 79.824
- LNST chưa phân phối kỳ này 42.200 58.153 23.042 10.777 84.570
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 333.700 70.516
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 792.235 562.839 589.215 1.599.495 1.760.613