I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
153.448
|
106.818
|
74.563
|
64.922
|
38.708
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-75.169
|
-48.836
|
-27.733
|
-34.422
|
-33.401
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-40.310
|
-43.648
|
-28.730
|
-29.916
|
-37.411
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-574
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11.846
|
-6.253
|
-2.664
|
-556
|
-4.511
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
183.494
|
184.822
|
87.314
|
144.193
|
179.125
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-216.014
|
-222.576
|
-179.362
|
-143.454
|
-186.576
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.971
|
-29.674
|
-76.612
|
767
|
-44.066
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.517
|
-1.964
|
-4.860
|
-3.638
|
-2.807
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
116.844
|
|
1.831
|
100
|
7
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-239.310
|
|
-3.100
|
-308.077
|
-618.523
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
250.000
|
71.876
|
71.403
|
565.287
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-141.925
|
|
-50.750
|
-15.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
166.195
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
33.311
|
38.227
|
62.722
|
76.799
|
145.251
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
60.524
|
144.338
|
128.468
|
-214.163
|
74.215
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-6.615
|
-490
|
-1.960
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40.112
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-62.409
|
-61.156
|
-24
|
-162
|
-404
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-102.521
|
-67.771
|
-514
|
-2.122
|
-404
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-48.968
|
46.894
|
51.342
|
-215.518
|
29.745
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
197.498
|
148.530
|
241.720
|
293.061
|
77.543
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
148.530
|
195.424
|
293.061
|
77.543
|
107.288
|