Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 230.290 288.761 229.223 179.106 134.681
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.386 4.883 15.901 3.531 2.443
1. Tiền 6.386 4.883 9.901 3.531 2.443
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 6.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 19.929 5.000 12.126 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 19.929 5.000 12.700 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -574 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 160.337 206.800 148.561 136.494 102.307
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115.592 148.576 106.112 86.269 62.728
2. Trả trước cho người bán 4.933 7.565 12.937 9.925 4.705
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.390 190 190 190 190
6. Phải thu ngắn hạn khác 48.848 62.895 41.037 51.702 45.735
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.427 -12.427 -11.715 -11.593 -11.051
IV. Tổng hàng tồn kho 55.902 49.273 48.136 24.602 25.565
1. Hàng tồn kho 55.902 49.273 48.136 24.602 25.565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.665 7.876 11.624 2.353 4.367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14 179 98 304 176
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.497 7.543 11.373 1.895 4.036
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 154 154 154 154
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 535.453 584.830 620.747 653.475 657.778
I. Các khoản phải thu dài hạn 300 300 300 250 50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 280 280 280 230 30
5. Phải thu dài hạn khác 20 20 20 20 20
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 328.796 326.454 313.483 641.052 643.277
1. Tài sản cố định hữu hình 328.796 326.454 313.483 641.052 643.277
- Nguyên giá 389.197 401.125 398.959 744.776 783.176
- Giá trị hao mòn lũy kế -60.401 -74.671 -85.476 -103.724 -139.899
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 145.051 239.999 295.118 131 134
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 145.051 239.999 295.118 131 134
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 57.182 13.453 7.881 7.617 8.204
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 51.628 7.899 7.881 7.617 8.204
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.554 5.554 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.124 4.624 3.965 4.424 6.113
1. Chi phí trả trước dài hạn 37 112 87 37 1.312
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.087 4.512 3.878 4.387 4.800
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 765.743 873.590 849.970 832.581 792.459
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 569.388 639.884 597.467 558.488 518.845
I. Nợ ngắn hạn 232.659 279.088 191.451 177.383 132.828
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82.676 115.145 79.013 63.791 28.112
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 72.442 109.323 76.941 59.296 58.729
4. Người mua trả tiền trước 14.489 8.351 0 0 62
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.757 8.272 7.264 8.213 2.162
6. Phải trả người lao động 5.885 6.218 4.945 3.982 3.866
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.137 19.362 4.852 15.780 13.100
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 44.716 11.763 17.947 25.825 26.456
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 557 653 488 495 341
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 336.729 360.797 406.016 381.105 386.017
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 17.000 15.500 27.172 29.253 17.812
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 319.729 345.297 378.844 351.852 368.205
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 196.355 233.706 252.503 274.093 273.614
I. Vốn chủ sở hữu 196.355 233.706 252.503 274.093 273.614
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -83 -83 -83 -83 -83
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27.171 27.171 27.171 27.171 27.171
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.404 14.404 19.404 34.404 34.404
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.048 4.273 5.163 5.631 6.064
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.180 17.964 29.054 19.848 13.781
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24.760 11.449 12.629 11.624 17.470
- LNST chưa phân phối kỳ này 420 6.516 16.426 8.224 -3.689
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 29.634 69.976 71.793 87.121 92.277
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 765.743 873.590 849.970 832.581 792.459