Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 148.863 299.248 152.404 111.229 90.754
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 148.863 299.248 152.404 111.229 90.754
4. Giá vốn hàng bán 114.055 259.810 102.084 47.333 44.010
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34.808 39.438 50.319 63.896 46.744
6. Doanh thu hoạt động tài chính 690 18.243 5.675 326 105
7. Chi phí tài chính 29.628 26.538 24.962 35.732 39.546
-Trong đó: Chi phí lãi vay 29.625 26.442 24.931 35.158 39.546
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 806 -5.244 80 22 -307
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.874 13.697 9.592 11.543 7.982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 802 12.202 21.521 16.968 -985
12. Thu nhập khác 205 176 216 490 628
13. Chi phí khác 443 183 556 475 349
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -238 -7 -340 15 280
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 564 12.195 21.181 16.983 -706
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 564 2.427 2.290 1.099 659
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -353 -424 648 148 152
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 211 2.003 2.938 1.247 811
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 353 10.192 18.243 15.736 -1.517
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -68 3.677 1.817 7.512 2.172
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 420 6.516 16.426 8.224 -3.689