Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 564 12.195 21.181 16.983 -706
2. Điều chỉnh cho các khoản 45.158 23.126 34.822 55.479 66.419
- Khấu hao TSCĐ 16.642 15.082 12.896 20.684 28.708
- Các khoản dự phòng -221 -712 452 -1.116
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -888 -18.398 -2.293 -816 -719
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 29.625 26.442 24.931 35.158 39.546
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45.721 35.321 56.003 72.462 65.713
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22.531 -46.674 55.124 35.139 31.597
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4.859 6.628 1.137 21.864 -962
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 53.493 23.184 -39.504 -28.956 -8.661
- Tăng giảm chi phí trả trước 245 -240 106 -156 -1.147
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -19.929 14.929 -7.700
- Tiền lãi vay phải trả -29.815 -26.469 -24.981 -34.772 -39.616
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -983 -476 -1.772 -3.141 -1.230
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -400 -197 -164 -130
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 50.589 -28.850 60.877 54.610 45.694
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -126.433 -88.191 -55.119 -32.582 -3
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 200 155 191 490 614
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.200 -32.800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 145 3.200 39.800 1.190
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5.728 -19.052
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2.000 55.821 5.554
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 688 18.243 2.103 326 105
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -132.327 -29.824 -47.272 -24.766 1.906
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 254.398 314.571 142.105 31.161 40.939
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -169.656 -256.535 -144.689 -73.375 -89.503
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.324 -864 -3 -124
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 83.418 57.172 -2.587 -42.214 -48.688
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.680 -1.503 11.018 -12.370 -1.089
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.705 6.386 4.883 15.901 3.531
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.386 4.883 15.901 3.531 2.443