TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.075.877
|
8.285.302
|
9.071.099
|
8.920.057
|
9.361.103
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
260.618
|
978.370
|
774.396
|
439.730
|
827.297
|
1. Tiền
|
203.308
|
403.888
|
163.455
|
134.760
|
191.078
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
57.310
|
574.481
|
610.941
|
304.970
|
636.218
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.583.531
|
3.307.219
|
3.658.389
|
3.774.007
|
2.996.643
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
569.702
|
392.872
|
441.456
|
126.495
|
126.491
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-23.946
|
0
|
-3.029
|
-1.184
|
-281
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.037.774
|
2.914.347
|
3.219.962
|
3.648.696
|
2.870.432
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.550.684
|
3.191.871
|
3.668.926
|
3.708.870
|
4.293.596
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
241.284
|
221.899
|
253.027
|
248.018
|
278.591
|
2. Trả trước cho người bán
|
107.356
|
156.014
|
133.498
|
82.917
|
96.667
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
540.465
|
2.014.751
|
2.049.250
|
1.800.350
|
1.269.641
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
741.293
|
812.717
|
1.248.682
|
1.594.066
|
2.669.717
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-79.714
|
-13.511
|
-15.531
|
-16.482
|
-21.019
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
338.299
|
399.261
|
474.433
|
434.119
|
472.797
|
1. Hàng tồn kho
|
339.211
|
400.299
|
474.941
|
439.057
|
475.674
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-912
|
-1.038
|
-508
|
-4.939
|
-2.877
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
342.746
|
408.581
|
494.955
|
563.331
|
770.770
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.002
|
4.099
|
5.212
|
5.165
|
4.558
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
339.548
|
402.337
|
481.634
|
551.460
|
738.910
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
196
|
2.146
|
8.110
|
6.706
|
27.302
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.390.092
|
8.415.041
|
8.746.158
|
10.083.365
|
11.722.552
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
466
|
328
|
355
|
343
|
393
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
466
|
328
|
355
|
343
|
393
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
216.947
|
559.988
|
707.113
|
1.039.749
|
1.251.769
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
212.197
|
554.890
|
702.295
|
1.034.728
|
1.247.244
|
- Nguyên giá
|
404.399
|
819.782
|
1.042.225
|
1.474.777
|
1.777.163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-192.202
|
-264.892
|
-339.930
|
-440.049
|
-529.918
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.750
|
5.098
|
4.818
|
5.021
|
4.524
|
- Nguyên giá
|
7.699
|
8.333
|
8.383
|
8.949
|
8.899
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.949
|
-3.235
|
-3.565
|
-3.929
|
-4.375
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2.749.416
|
4.821.114
|
4.732.229
|
5.190.260
|
5.443.414
|
- Nguyên giá
|
2.994.833
|
5.194.683
|
5.217.833
|
5.804.926
|
6.240.972
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-245.417
|
-373.569
|
-485.603
|
-614.667
|
-797.558
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.716.177
|
2.256.217
|
2.502.901
|
2.553.553
|
2.713.698
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
14.399
|
14.399
|
14.399
|
14.399
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.716.177
|
2.241.818
|
2.488.502
|
2.539.154
|
2.699.299
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
669.800
|
740.773
|
772.576
|
1.267.857
|
1.693.087
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
254.237
|
736.021
|
767.824
|
997.862
|
1.086.161
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.335
|
4.500
|
4.500
|
269.996
|
484.931
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-22.005
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
409.228
|
252
|
252
|
0
|
144.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.886
|
4.302
|
7.579
|
17.113
|
620.191
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.886
|
4.302
|
7.579
|
17.113
|
620.191
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
32.400
|
32.321
|
23.406
|
14.490
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13.465.969
|
16.700.343
|
17.817.257
|
19.003.422
|
21.083.655
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11.568.603
|
13.922.431
|
14.519.379
|
15.342.589
|
17.044.895
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.700.982
|
1.884.874
|
1.572.578
|
1.842.761
|
3.051.817
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
368.068
|
461.467
|
450.411
|
688.947
|
1.595.156
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
91.734
|
193.358
|
149.060
|
259.876
|
237.943
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.662.606
|
498.180
|
281.439
|
26.191
|
54.185
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
92.703
|
175.175
|
65.938
|
124.500
|
125.833
|
6. Phải trả người lao động
|
9.852
|
9.072
|
6.715
|
10.166
|
12.426
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.767
|
18.272
|
5.558
|
4.965
|
3.561
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
143.983
|
253.669
|
297.955
|
315.756
|
319.294
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
282.785
|
133.816
|
85.776
|
99.864
|
299.492
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.465
|
5.114
|
4.194
|
5.740
|
2.134
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
39.018
|
136.751
|
225.533
|
306.756
|
401.792
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.867.621
|
12.037.558
|
12.946.801
|
13.499.828
|
13.993.078
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
1.542.599
|
2.793.377
|
2.634.075
|
2.646.546
|
2.782.614
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.953
|
4.181
|
5.118
|
5.700
|
6.857
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
6.360
|
1.514
|
90.688
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
138.222
|
129.521
|
128.358
|
125.189
|
158.930
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
168
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
5.182.678
|
9.110.479
|
10.172.890
|
10.720.879
|
10.953.990
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.897.367
|
2.777.912
|
3.297.878
|
3.660.833
|
4.038.759
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.897.367
|
2.777.912
|
3.297.878
|
3.660.833
|
4.038.759
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
690.482
|
794.054
|
929.041
|
909.041
|
1.818.079
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31.290
|
31.290
|
31.290
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
198.629
|
333.569
|
656.745
|
604.427
|
160.095
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
22.747
|
26.217
|
31.963
|
207.000
|
207.000
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
700.209
|
1.138.998
|
1.328.168
|
1.524.386
|
1.410.965
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
65.395
|
208.684
|
659.989
|
640.134
|
636.534
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
634.814
|
930.314
|
668.178
|
884.252
|
774.431
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
254.009
|
453.783
|
320.671
|
415.978
|
442.621
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13.465.969
|
16.700.343
|
17.817.257
|
19.003.422
|
21.083.655
|