TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
675.303
|
685.271
|
837.992
|
973.362
|
976.765
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
97.826
|
59.955
|
29.472
|
183.459
|
171.004
|
1. Tiền
|
27.826
|
24.955
|
29.472
|
13.459
|
51.004
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
70.000
|
35.000
|
0
|
170.000
|
120.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50.000
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.000
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
522.309
|
619.554
|
803.308
|
787.218
|
787.989
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
513.294
|
617.901
|
791.417
|
753.881
|
765.153
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.882
|
1.120
|
1.513
|
1.831
|
1.580
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
41.199
|
41.199
|
54.883
|
54.883
|
54.883
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
29.484
|
25.523
|
26.086
|
55.385
|
48.775
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-64.550
|
-66.189
|
-70.590
|
-78.763
|
-82.402
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.545
|
4.726
|
4.206
|
2.139
|
2.097
|
1. Hàng tồn kho
|
4.545
|
4.726
|
4.206
|
2.139
|
2.097
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
624
|
1.036
|
1.006
|
546
|
675
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
624
|
635
|
537
|
546
|
675
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
401
|
469
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
688.852
|
628.682
|
545.868
|
462.026
|
371.731
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
647.937
|
585.974
|
506.251
|
421.309
|
335.071
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
644.537
|
582.574
|
502.851
|
417.909
|
331.671
|
- Nguyên giá
|
1.958.135
|
1.958.635
|
1.959.226
|
1.959.548
|
1.959.717
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.313.598
|
-1.376.061
|
-1.456.375
|
-1.541.639
|
-1.628.046
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
- Nguyên giá
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
3.400
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19.750
|
19.750
|
20.201
|
20.201
|
20.287
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19.750
|
19.750
|
20.201
|
20.201
|
20.287
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
1.841
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.323
|
21.116
|
17.575
|
18.675
|
14.532
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.218
|
8.197
|
5.150
|
4.545
|
3.251
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
12.920
|
12.426
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
14.105
|
0
|
0
|
14.130
|
11.282
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.364.155
|
1.313.953
|
1.383.860
|
1.435.387
|
1.348.497
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
424.530
|
427.868
|
432.708
|
338.772
|
331.964
|
I. Nợ ngắn hạn
|
180.636
|
191.304
|
207.830
|
123.652
|
128.292
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8.711
|
9.734
|
13.657
|
15.188
|
15.885
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48.690
|
49.822
|
50.295
|
51.290
|
49.397
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
125
|
0
|
0
|
221
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.998
|
29.894
|
26.081
|
30.118
|
36.563
|
6. Phải trả người lao động
|
7.814
|
12.244
|
16.960
|
14.194
|
14.071
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
915
|
9.610
|
669
|
907
|
2.686
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
73.100
|
73.660
|
96.044
|
4.839
|
4.627
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.408
|
6.216
|
4.124
|
7.115
|
4.843
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
243.894
|
236.565
|
224.878
|
215.121
|
203.671
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
241.789
|
232.081
|
220.261
|
210.787
|
199.584
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.006
|
4.483
|
4.618
|
4.333
|
4.088
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
939.625
|
886.084
|
951.151
|
1.096.615
|
1.016.533
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
939.590
|
886.050
|
951.117
|
1.096.581
|
1.016.499
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
689.986
|
689.986
|
689.986
|
689.986
|
689.986
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.212
|
1.212
|
1.212
|
1.212
|
1.212
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
84.463
|
84.463
|
84.463
|
84.463
|
178.246
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
153.703
|
101.498
|
166.464
|
311.599
|
137.451
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
413
|
6.529
|
157.664
|
7.564
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
153.703
|
101.085
|
159.934
|
153.936
|
129.887
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.226
|
8.890
|
8.992
|
9.320
|
9.603
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
1. Nguồn kinh phí
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.364.155
|
1.313.953
|
1.383.860
|
1.435.387
|
1.348.497
|