TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
365.947
|
403.685
|
374.891
|
473.058
|
629.761
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27.102
|
20.732
|
91.121
|
43.518
|
58.381
|
1. Tiền
|
27.102
|
20.732
|
48.121
|
18.018
|
28.381
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
43.000
|
25.500
|
30.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36.420
|
132.984
|
163.858
|
259.036
|
32.782
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
31.278
|
115.619
|
146.762
|
247.504
|
18.126
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.064
|
15.598
|
12.940
|
10.882
|
13.496
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
78
|
1.767
|
4.156
|
649
|
1.160
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
296.409
|
237.362
|
115.959
|
166.137
|
522.606
|
1. Hàng tồn kho
|
296.409
|
237.362
|
115.959
|
166.137
|
522.606
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.016
|
12.607
|
3.952
|
4.367
|
15.992
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
825
|
7.629
|
3.945
|
3.938
|
5.935
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.191
|
0
|
8
|
429
|
9.940
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
4.978
|
0
|
0
|
116
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
218.507
|
231.864
|
195.132
|
191.270
|
194.067
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
165
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
165
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
125.990
|
114.144
|
98.295
|
78.414
|
107.420
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125.771
|
114.000
|
98.227
|
78.414
|
107.300
|
- Nguyên giá
|
232.454
|
241.603
|
247.454
|
249.266
|
300.618
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106.682
|
-127.603
|
-149.228
|
-170.852
|
-193.318
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
219
|
144
|
69
|
0
|
119
|
- Nguyên giá
|
468
|
468
|
468
|
468
|
594
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-249
|
-324
|
-399
|
-468
|
-475
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.741
|
17.862
|
27.011
|
43.808
|
28.253
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.741
|
17.862
|
27.011
|
43.808
|
28.253
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
82.776
|
99.858
|
69.826
|
69.048
|
58.229
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
82.776
|
99.858
|
66.146
|
64.982
|
49.972
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
3.679
|
4.066
|
8.257
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
584.454
|
635.549
|
570.023
|
664.327
|
823.827
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
174.890
|
218.276
|
167.452
|
266.760
|
405.756
|
I. Nợ ngắn hạn
|
174.890
|
212.004
|
158.805
|
266.760
|
405.756
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
25.836
|
49.036
|
0
|
37.967
|
61.042
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
107.564
|
144.746
|
114.723
|
152.085
|
148.361
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1
|
2.088
|
236
|
694
|
61.362
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.619
|
1.521
|
21.645
|
11.238
|
21.381
|
6. Phải trả người lao động
|
26.963
|
10.206
|
14.101
|
36.690
|
55.427
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
205
|
1.277
|
6.035
|
17.851
|
32.727
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.311
|
1.761
|
2.064
|
1.929
|
2.375
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.390
|
1.369
|
0
|
8.304
|
23.081
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
6.272
|
8.647
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
6.272
|
8.647
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
409.564
|
417.272
|
402.571
|
397.568
|
418.072
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
409.564
|
417.272
|
402.560
|
397.568
|
418.072
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.218
|
11.831
|
15.988
|
19.518
|
24.211
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
73.346
|
75.441
|
56.572
|
48.050
|
63.861
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5
|
20
|
36
|
43
|
35
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
73.341
|
75.420
|
56.537
|
48.006
|
63.826
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
1
|
10
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
1
|
10
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
584.454
|
635.549
|
570.023
|
664.327
|
823.827
|