TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
629.761
|
587.905
|
563.670
|
647.363
|
755.722
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58.381
|
50.258
|
110.890
|
126.810
|
148.323
|
1. Tiền
|
28.381
|
50.258
|
68.890
|
81.810
|
81.323
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.000
|
0
|
42.000
|
45.000
|
67.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32.782
|
111.610
|
134.542
|
179.754
|
278.800
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.126
|
94.701
|
121.671
|
167.908
|
267.386
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.496
|
14.178
|
9.638
|
9.308
|
9.418
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.160
|
2.731
|
3.233
|
2.538
|
1.995
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
522.606
|
421.525
|
311.935
|
335.612
|
322.697
|
1. Hàng tồn kho
|
522.606
|
421.525
|
311.935
|
335.612
|
322.697
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.992
|
4.513
|
6.304
|
5.186
|
5.902
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.935
|
4.513
|
5.390
|
5.051
|
5.811
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.940
|
0
|
0
|
134
|
91
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
116
|
0
|
914
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
194.067
|
179.049
|
186.112
|
185.150
|
202.187
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
165
|
165
|
179
|
203
|
211
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
165
|
165
|
179
|
203
|
211
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
107.420
|
106.934
|
109.701
|
110.345
|
109.007
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
107.300
|
106.825
|
109.290
|
109.972
|
108.672
|
- Nguyên giá
|
300.618
|
306.883
|
316.340
|
324.297
|
330.385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-193.318
|
-200.058
|
-207.050
|
-214.325
|
-221.713
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
119
|
109
|
411
|
373
|
335
|
- Nguyên giá
|
594
|
594
|
924
|
924
|
924
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-475
|
-485
|
-513
|
-551
|
-589
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28.253
|
22.991
|
28.801
|
27.951
|
42.183
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28.253
|
22.991
|
28.801
|
27.951
|
42.183
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
58.229
|
48.959
|
47.431
|
46.650
|
50.786
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
49.972
|
46.574
|
43.409
|
41.628
|
38.997
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
8.257
|
2.385
|
4.023
|
5.022
|
11.789
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
823.827
|
766.954
|
749.783
|
832.512
|
957.908
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
405.756
|
326.258
|
356.556
|
420.466
|
523.741
|
I. Nợ ngắn hạn
|
405.756
|
326.258
|
352.112
|
410.555
|
512.119
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
61.042
|
64.526
|
99.996
|
102.783
|
140.014
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
148.361
|
116.631
|
92.091
|
154.230
|
199.817
|
4. Người mua trả tiền trước
|
61.362
|
290
|
50
|
580
|
471
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.381
|
20.096
|
32.750
|
21.620
|
27.779
|
6. Phải trả người lao động
|
55.427
|
63.026
|
69.293
|
68.471
|
73.361
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
32.727
|
29.868
|
19.106
|
23.615
|
35.673
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.375
|
2.316
|
4.070
|
4.444
|
4.190
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23.081
|
29.505
|
34.756
|
34.812
|
30.815
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
4.444
|
9.911
|
11.622
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
4.444
|
9.911
|
11.622
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
418.072
|
440.696
|
393.226
|
412.046
|
434.167
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
418.072
|
440.696
|
393.226
|
412.046
|
434.167
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
330.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24.211
|
26.199
|
28.065
|
33.255
|
34.461
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
63.861
|
84.497
|
35.161
|
48.791
|
69.706
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
35
|
63.861
|
6
|
6
|
6
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
63.826
|
20.636
|
35.155
|
48.785
|
69.701
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
823.827
|
766.954
|
749.783
|
832.512
|
957.908
|