I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
139.185
|
103.761
|
88.247
|
117.327
|
129.010
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24.047
|
22.843
|
21.551
|
21.680
|
31.572
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.996
|
21.700
|
21.576
|
22.544
|
28.378
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-79
|
-824
|
-1.085
|
-1.660
|
-1.315
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.130
|
1.968
|
1.060
|
796
|
4.509
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
163.232
|
126.604
|
109.798
|
139.007
|
160.582
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-90.977
|
-28.050
|
-101.310
|
218.429
|
-235.508
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
58.775
|
121.403
|
-50.178
|
-356.469
|
199.909
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23.600
|
-10.506
|
64.597
|
88.250
|
27.085
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-23.886
|
37.396
|
2.930
|
13.013
|
11.099
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.130
|
-1.968
|
-1.060
|
-796
|
-4.509
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-35.127
|
-16.444
|
-25.090
|
-14.524
|
-38.893
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.461
|
811
|
311
|
410
|
357
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-33.864
|
-24.868
|
-7.677
|
-10.799
|
-15.165
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60.085
|
204.378
|
-7.680
|
76.520
|
104.956
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22.682
|
-12.747
|
-13.800
|
-38.376
|
-43.070
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
79
|
824
|
1.085
|
1.658
|
1.315
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.603
|
-11.922
|
-12.715
|
-36.716
|
-41.755
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
442.906
|
149.914
|
113.943
|
84.822
|
373.350
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-413.433
|
-196.575
|
-84.623
|
-61.747
|
-282.756
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-73.326
|
-75.405
|
-56.529
|
-48.015
|
-63.855
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43.853
|
-122.066
|
-27.209
|
-24.941
|
26.739
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.371
|
70.390
|
-47.603
|
14.864
|
89.941
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.102
|
20.732
|
91.121
|
43.518
|
58.381
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.732
|
91.121
|
43.518
|
58.381
|
148.323
|