Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 44.235 13.172 17.302 15.317 107.914
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.870 2.703 2.354 3.247 18.146
1. Tiền 2.370 2.703 2.354 3.247 18.146
2. Các khoản tương đương tiền 3.500 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34.796 7.160 11.865 8.525 86.354
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.058 7.080 11.201 7.215 8.005
2. Trả trước cho người bán 592 0 244 643 105
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 74.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 281 80 420 667 4.244
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.135 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3.206 3.284 2.779 1.721 1.461
1. Hàng tồn kho 3.215 3.292 2.788 1.730 1.470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9 -9 -9 -9 -9
V. Tài sản ngắn hạn khác 364 25 304 1.824 1.954
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 25 304 550 1.954
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 364 0 0 1.274 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 436.588 422.588 400.154 374.599 348.084
I. Các khoản phải thu dài hạn 20 25 25 25 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 20 25 25 25 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 436.528 419.495 396.120 371.499 346.875
1. Tài sản cố định hữu hình 436.528 419.495 396.120 371.499 346.875
- Nguyên giá 589.833 595.928 597.123 597.159 597.159
- Giá trị hao mòn lũy kế -153.305 -176.433 -201.003 -225.659 -250.284
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 40 3.068 4.010 3.075 1.209
1. Chi phí trả trước dài hạn 40 3.068 4.010 3.075 1.209
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 480.823 435.759 417.457 389.916 455.999
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 262.000 269.209 215.735 160.966 220.855
I. Nợ ngắn hạn 81.900 135.609 132.145 81.376 36.765
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45.917 61.298 72.121 69.134 26.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28.486 7.093 4.310 593 923
4. Người mua trả tiền trước 858 874 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.153 974 2.425 4.839 5.838
6. Phải trả người lao động 65 226 656 418 464
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.367 50.301 626 2.672 1.657
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 51.056 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 185 13.734 0 1.501 128
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 726 0 0 1.335 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 142 1.109 951 885 1.755
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 180.100 133.600 83.590 79.590 184.090
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 90 90 90
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 180.100 133.600 83.500 79.500 184.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 218.824 166.550 201.722 228.950 235.143
I. Vốn chủ sở hữu 218.824 166.550 201.722 228.950 235.143
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 190.215 190.215 203.528 203.528 203.528
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.072 14.072 14.072 14.072 23.841
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 51 51 51 51 51
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.486 -37.788 -15.929 11.299 7.723
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 -37.788 -18.118 -4.234
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.486 -37.788 21.858 29.417 11.957
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 480.823 435.759 417.457 389.916 455.999