TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
560.694
|
472.012
|
586.048
|
598.945
|
638.196
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42.237
|
27.577
|
84.662
|
99.534
|
139.302
|
1. Tiền
|
42.237
|
27.577
|
33.662
|
22.534
|
13.937
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
51.000
|
77.000
|
125.365
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
220.000
|
192.000
|
263.000
|
264.614
|
223.614
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
220.000
|
192.000
|
263.000
|
264.614
|
223.614
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36.615
|
26.103
|
18.583
|
28.613
|
56.955
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26.959
|
16.498
|
10.506
|
23.335
|
47.714
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.675
|
6.684
|
5.692
|
3.847
|
4.921
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.057
|
3.997
|
3.461
|
2.507
|
5.397
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.076
|
-1.076
|
-1.076
|
-1.076
|
-1.076
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
255.202
|
221.439
|
216.469
|
202.713
|
213.591
|
1. Hàng tồn kho
|
255.202
|
221.439
|
216.469
|
202.713
|
213.591
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.640
|
4.894
|
3.334
|
3.471
|
4.733
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.636
|
4.752
|
3.189
|
3.387
|
4.091
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
76
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4
|
142
|
145
|
84
|
566
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
417.802
|
402.492
|
396.760
|
387.190
|
378.371
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
351.345
|
340.569
|
330.683
|
318.988
|
313.486
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
350.746
|
339.064
|
329.233
|
317.593
|
312.146
|
- Nguyên giá
|
1.548.923
|
1.549.818
|
1.552.116
|
1.552.512
|
1.559.595
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.198.178
|
-1.210.754
|
-1.222.883
|
-1.234.919
|
-1.247.450
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
600
|
1.505
|
1.450
|
1.395
|
1.340
|
- Nguyên giá
|
1.480
|
2.397
|
2.397
|
2.397
|
2.397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-880
|
-891
|
-946
|
-1.001
|
-1.056
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6.827
|
6.737
|
6.648
|
6.558
|
6.468
|
- Nguyên giá
|
9.796
|
9.796
|
9.796
|
9.796
|
9.796
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.969
|
-3.058
|
-3.148
|
-3.238
|
-3.328
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
393
|
393
|
287
|
2.131
|
215
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
393
|
393
|
287
|
2.131
|
215
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
976
|
976
|
976
|
976
|
976
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
976
|
976
|
976
|
976
|
976
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
58.260
|
53.816
|
58.166
|
58.537
|
57.226
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54.601
|
50.157
|
54.508
|
54.878
|
55.215
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.659
|
3.659
|
3.659
|
3.659
|
2.011
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
978.496
|
874.504
|
982.808
|
986.135
|
1.016.567
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
371.804
|
282.522
|
359.459
|
396.371
|
418.188
|
I. Nợ ngắn hạn
|
346.110
|
256.782
|
333.626
|
372.229
|
400.973
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
70.372
|
106.032
|
68.000
|
67.940
|
129.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
27.934
|
21.405
|
26.597
|
33.678
|
48.269
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.220
|
3.039
|
6.862
|
1.786
|
2.492
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
184.086
|
75.013
|
161.139
|
192.273
|
153.315
|
6. Phải trả người lao động
|
24.927
|
17.962
|
26.065
|
31.530
|
31.863
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.263
|
6.810
|
12.762
|
14.161
|
2.817
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.418
|
32.345
|
22.292
|
24.700
|
25.027
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.889
|
-5.825
|
9.910
|
6.161
|
8.190
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25.695
|
25.740
|
25.833
|
24.142
|
17.216
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.489
|
7.540
|
7.633
|
7.942
|
8.008
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
18.206
|
18.201
|
18.201
|
16.201
|
9.208
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
606.692
|
591.982
|
623.349
|
589.764
|
598.378
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
606.692
|
591.982
|
623.349
|
589.764
|
598.378
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
298.466
|
298.466
|
298.466
|
298.466
|
298.466
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
94.147
|
94.147
|
103.168
|
103.168
|
104.365
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
214.066
|
199.356
|
221.703
|
188.118
|
195.535
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
108.265
|
184.220
|
150.207
|
150.207
|
150.207
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
105.801
|
15.137
|
71.496
|
37.911
|
45.328
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
978.496
|
874.504
|
982.808
|
986.135
|
1.016.567
|