Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.819.574 5.516.483 7.021.183 6.272.893 3.981.870
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 596.391 1.183.353 624.568 813.933 669.711
1. Tiền 386.391 456.353 276.568 230.150 127.211
2. Các khoản tương đương tiền 210.000 727.000 348.000 583.783 542.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 274.460 557.363 703.806 686.686 488.551
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 274.460 557.363 703.806 686.686 488.551
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.429.997 1.730.770 2.858.124 2.931.915 1.647.710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.320.104 1.349.096 2.473.069 2.705.293 1.999.235
2. Trả trước cho người bán 78.691 287.029 366.758 217.950 83.453
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 7.000 84.100
6. Phải thu ngắn hạn khác 43.929 151.088 60.424 52.010 34.212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.726 -56.442 -42.127 -50.339 -553.290
IV. Tổng hàng tồn kho 1.204.021 1.803.931 2.544.488 1.564.777 841.378
1. Hàng tồn kho 1.221.649 1.805.003 2.663.158 1.663.486 854.805
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17.628 -1.073 -118.670 -98.710 -13.427
V. Tài sản ngắn hạn khác 314.705 241.065 290.198 275.582 334.520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.214 2.738 7.821 11.972 8.884
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 310.018 238.228 280.874 262.065 323.205
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 473 100 1.503 1.545 2.430
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.256.735 1.204.764 1.984.595 2.056.201 2.196.821
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.923 7.261 30.661 40.560 35.615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 108.965 20.891 20.841 20.491 20.341
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 350 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.197 7.261 30.661 40.560 35.615
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -109.590 -20.891 -20.841 -20.491 -20.341
II. Tài sản cố định 784.934 796.609 998.812 1.218.666 1.451.371
1. Tài sản cố định hữu hình 504.502 512.645 648.374 740.501 1.012.009
- Nguyên giá 944.644 1.020.253 1.226.544 1.410.161 1.835.902
- Giá trị hao mòn lũy kế -440.143 -507.607 -578.170 -669.660 -823.893
2. Tài sản cố định thuê tài chính 142.028 145.128 212.120 338.816 300.892
- Nguyên giá 166.209 191.873 282.779 448.551 347.870
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.180 -46.745 -70.659 -109.735 -46.978
3. Tài sản cố định vô hình 138.404 138.835 138.318 139.349 138.469
- Nguyên giá 142.401 143.973 144.781 147.044 147.044
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.997 -5.138 -6.464 -7.695 -8.574
III. Bất động sản đầu tư 55.346 7.931 7.567 7.204 6.841
- Nguyên giá 56.133 9.081 9.081 9.081 9.081
- Giá trị hao mòn lũy kế -787 -1.150 -1.513 -1.877 -2.240
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74.622 8.701 320.039 95.486 50.016
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74.622 8.701 320.039 95.486 50.016
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 240.483 276.806 328.305 301.293 270.703
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 110.145 116.097 139.450 136.160 124.685
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 146.515 146.515 165.473 165.473 165.473
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -61.177 -18.806 -1.618 -25.340 -26.455
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45.000 33.000 25.000 25.000 7.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 95.427 107.457 299.210 392.991 382.276
1. Chi phí trả trước dài hạn 83.814 87.428 276.473 378.504 368.207
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 11.613 20.029 22.738 14.487 14.069
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.076.309 6.721.247 9.005.779 8.329.094 6.178.691
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.743.402 5.136.956 6.586.902 6.606.025 5.380.921
I. Nợ ngắn hạn 3.672.064 5.083.294 6.120.493 5.992.465 5.007.005
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.080.822 2.609.053 3.143.665 3.004.103 2.685.470
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.511.847 2.025.977 2.122.820 2.676.425 2.009.779
4. Người mua trả tiền trước 22.113 186.453 60.667 113.918 65.855
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25.771 31.009 85.684 14.560 19.509
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 22.050 86.333 134.968 27.057 29.758
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5.111 10.214 237.563 426 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 480 130.688 328.042 149.124 190.215
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.871 3.568 7.085 6.852 6.419
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 71.338 53.662 466.409 613.561 373.916
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 70.204 48.728 461.431 571.370 331.830
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 4.303 4.452 41.770 41.770
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1.134 631 526 421 315
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.332.907 1.584.291 2.418.877 1.723.069 797.770
I. Vốn chủ sở hữu 1.332.907 1.584.291 2.418.877 1.723.069 797.770
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 609.947 609.947 609.947 736.786 736.786
2. Thặng dư vốn cổ phần 253.133 253.133 253.133 253.133 253.133
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 683 683 683 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -474 -718 -718 -718 -718
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 310.481 384.510 384.510 372.822 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105.928 273.500 1.081.036 343.602 -168.865
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 474 10.051 237.497 922.590 343.602
- LNST chưa phân phối kỳ này 105.454 263.449 843.539 -578.988 -512.467
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 53.210 63.236 90.287 17.444 -22.566
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.076.309 6.721.247 9.005.779 8.329.094 6.178.691