Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 55.719 63.327 110.673 77.967 68.188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.773 15.540 14.278 15.668 8.474
1. Tiền 3.745 15.540 11.278 4.668 5.474
2. Các khoản tương đương tiền 7.028 0 3.000 11.000 3.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1.800 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.800 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.354 24.238 56.786 36.767 33.237
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.805 21.968 48.924 34.010 25.590
2. Trả trước cho người bán 84 368 6.395 0 6.439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.500 0 0 2.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.308 2.953 2.876 2.616 2.737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -344 -1.051 -1.408 -1.859 -1.529
IV. Tổng hàng tồn kho 15.713 22.773 36.159 24.873 25.917
1. Hàng tồn kho 16.936 24.319 39.278 28.131 29.896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.224 -1.546 -3.119 -3.258 -3.979
V. Tài sản ngắn hạn khác 880 776 1.650 658 559
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 877 773 905 658 559
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 744 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 3 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30.072 33.265 31.494 30.929 29.698
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.820 14.820 14.820 14.820 14.820
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 14.820 14.820 14.820 14.820 14.820
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.136 3.888 3.008 3.003 2.225
1. Tài sản cố định hữu hình 1.136 3.888 3.008 3.003 2.225
- Nguyên giá 4.489 6.746 6.742 7.569 7.605
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.353 -2.857 -3.734 -4.566 -5.380
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 28 28 28 28
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 28 28 28 28
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.845 3.329 3.329 3.329 3.329
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.329 3.329 3.329 3.329 3.329
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -484 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.272 11.199 10.309 9.749 9.296
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.272 11.199 10.309 9.749 9.296
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85.792 96.592 142.167 108.896 97.886
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17.817 25.626 68.103 31.998 19.352
I. Nợ ngắn hạn 17.817 25.626 68.103 31.998 19.352
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.053 13.999 41.410 12.316 6.923
4. Người mua trả tiền trước 1.071 1.134 9.245 743 374
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 861 960 2.292 3.588 3.661
6. Phải trả người lao động 820 2.600 3.266 4.640 300
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.740 1.272 3.532 4.365 1.867
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.249 4.273 4.686 2.285 1.611
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.022 1.388 3.673 4.061 4.616
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 67.975 70.966 74.064 76.898 78.535
I. Vốn chủ sở hữu 67.975 70.966 74.064 76.898 78.535
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 44.050 44.050 44.050 44.050 44.050
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 59
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -200 -200 -200 -200 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.740 22.731 25.390 28.202 28.202
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.385 4.385 4.824 4.846 6.223
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 22
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.385 4.385 4.824 4.846 6.201
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85.792 96.592 142.167 108.896 97.886