TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
77.971
|
103.372
|
212.471
|
144.530
|
68.232
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.668
|
1.503
|
24.134
|
12.563
|
8.474
|
1. Tiền
|
4.668
|
1.503
|
5.134
|
12.563
|
5.474
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.000
|
0
|
19.000
|
0
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36.771
|
40.682
|
96.155
|
72.940
|
33.281
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
34.014
|
33.283
|
96.374
|
73.077
|
25.628
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
2.043
|
449
|
885
|
6.439
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.000
|
1.500
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.616
|
5.715
|
1.191
|
837
|
2.742
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.859
|
-1.859
|
-1.859
|
-1.859
|
-1.529
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24.873
|
60.580
|
91.430
|
58.352
|
25.917
|
1. Hàng tồn kho
|
28.131
|
63.838
|
94.688
|
61.610
|
29.896
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.258
|
-3.258
|
-3.258
|
-3.258
|
-3.979
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
658
|
606
|
752
|
676
|
559
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
658
|
606
|
752
|
665
|
559
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
11
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30.929
|
30.929
|
30.219
|
29.948
|
29.698
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.820
|
14.820
|
14.820
|
14.820
|
14.820
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.820
|
14.820
|
14.820
|
14.820
|
14.820
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.003
|
3.003
|
2.586
|
2.391
|
2.225
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.003
|
3.003
|
2.586
|
2.391
|
2.225
|
- Nguyên giá
|
7.569
|
7.569
|
7.569
|
7.569
|
7.605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.566
|
-4.566
|
-4.983
|
-5.178
|
-5.380
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28
|
28
|
28
|
28
|
28
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28
|
28
|
28
|
28
|
28
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.329
|
3.329
|
3.329
|
3.329
|
3.329
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.329
|
3.329
|
3.329
|
3.329
|
3.329
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.749
|
9.749
|
9.456
|
9.380
|
9.296
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.749
|
9.749
|
9.456
|
9.380
|
9.296
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
108.900
|
134.301
|
242.690
|
174.478
|
97.930
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
31.991
|
57.626
|
168.030
|
95.483
|
19.378
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31.991
|
57.626
|
168.030
|
95.483
|
19.378
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
29.770
|
46.800
|
13.650
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.321
|
17.350
|
107.756
|
56.552
|
6.923
|
4. Người mua trả tiền trước
|
743
|
963
|
522
|
1.234
|
412
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.564
|
267
|
1.046
|
1.423
|
3.636
|
6. Phải trả người lao động
|
4.648
|
0
|
67
|
4.562
|
303
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.369
|
4.773
|
3.473
|
5.315
|
1.867
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.280
|
1.120
|
3.819
|
8.285
|
1.611
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.067
|
3.383
|
4.547
|
4.462
|
4.626
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
76.909
|
76.675
|
74.660
|
78.995
|
78.552
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
76.909
|
76.675
|
74.660
|
78.995
|
78.552
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
44.050
|
44.050
|
44.050
|
44.050
|
44.050
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
35
|
35
|
59
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-200
|
-200
|
-87
|
-87
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
26.570
|
28.202
|
28.577
|
28.577
|
29.597
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.489
|
4.623
|
2.085
|
6.420
|
4.846
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
22
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.489
|
4.623
|
2.063
|
6.420
|
4.846
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
108.900
|
134.301
|
242.690
|
174.478
|
97.930
|