Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 495.201 470.686 470.054 502.980 453.809
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.953 2.026 2.539 2.698 5.965
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 488.249 468.660 467.515 500.282 447.844
4. Giá vốn hàng bán 430.442 410.476 405.091 424.693 379.023
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 57.807 58.185 62.423 75.589 68.821
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.302 812 2.821 3.602 6.260
7. Chi phí tài chính 1.018 881 1.004 1.287 2.545
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 542 572 1.065
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 28.696 28.724 31.813 41.722 36.121
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.181 17.341 17.908 20.662 23.933
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.214 12.051 14.520 15.519 12.483
12. Thu nhập khác 1.497 2.109 1.374 1.547 2.885
13. Chi phí khác 1.383 2.459 1.442 1.835 2.114
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 114 -350 -68 -288 771
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.328 11.702 14.452 15.231 13.254
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.683 2.459 2.890 3.433 3.688
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.683 2.459 2.890 3.433 3.688
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.645 9.243 11.562 11.797 9.566
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.645 9.243 11.562 11.797 9.566