Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 180.377 130.367 196.931 126.053 107.737
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.144 37.110 9.075 9.591 8.490
1. Tiền 5.144 22.110 3.429 4.496 3.320
2. Các khoản tương đương tiền 0 15.000 5.647 5.095 5.170
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1.887 403 403
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 1.480 1.480
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -1.077 -1.077
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.887 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87.013 40.798 128.562 62.601 69.722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85.593 42.399 116.462 42.684 54.559
2. Trả trước cho người bán 2.515 2.330 11.719 19.257 14.065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 977 331 381 1.006 1.975
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.071 -4.262 0 -346 -877
IV. Tổng hàng tồn kho 87.574 52.214 55.836 52.767 28.645
1. Hàng tồn kho 87.804 52.437 56.029 53.134 29.012
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -229 -223 -193 -367 -367
V. Tài sản ngắn hạn khác 645 245 1.570 692 477
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 645 245 1.570 692 477
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33.202 61.998 56.392 57.141 51.738
I. Các khoản phải thu dài hạn 760 1.163 1.031 1.243 553
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 760 1.163 1.031 1.243 553
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27.243 36.357 52.739 55.189 50.620
1. Tài sản cố định hữu hình 22.876 32.245 48.727 47.107 43.965
- Nguyên giá 71.705 86.934 110.833 83.486 81.491
- Giá trị hao mòn lũy kế -48.829 -54.688 -62.106 -36.379 -37.526
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 4.284 2.871
- Nguyên giá 0 0 0 5.653 5.653
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1.369 -2.783
3. Tài sản cố định vô hình 4.367 4.112 4.012 3.798 3.784
- Nguyên giá 6.077 6.077 6.258 6.258 6.258
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.709 -1.965 -2.246 -2.460 -2.474
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.914 22.621 1.303 270 270
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.914 22.621 1.303 270 270
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.284 1.856 1.318 440 296
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.284 1.856 1.318 440 296
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213.579 192.365 253.323 183.194 159.475
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 139.976 123.169 182.416 111.727 86.911
I. Nợ ngắn hạn 139.707 117.339 165.942 94.194 72.474
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91.760 45.601 37.834 63.605 51.069
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 34.527 52.749 113.407 18.875 10.819
4. Người mua trả tiền trước 873 8.846 3.882 702 2.353
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.524 2.148 2.713 4.879 4.732
6. Phải trả người lao động 4.100 2.990 3.330 981 246
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 87 38 62 191 71
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.828 2.593 2.612 3.186 1.394
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.008 2.374 2.103 1.776 1.790
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 269 5.830 16.474 17.534 14.437
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 5.688 16.412 13.788 11.924
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 269 142 62 3.746 2.514
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 73.603 69.196 70.906 71.467 72.563
I. Vốn chủ sở hữu 73.603 69.196 70.906 71.467 72.563
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 54.674 54.674 54.674 54.674 54.674
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.816 3.816 3.816 3.816 3.816
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.050 6.550 6.929 6.929 6.929
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.063 4.155 5.487 6.047 7.144
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13.677 362 3.276 5.487 6.047
- LNST chưa phân phối kỳ này -8.614 3.794 2.211 560 1.096
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213.579 192.365 253.323 183.194 159.475