TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
65.295
|
66.769
|
60.500
|
56.299
|
53.232
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25.895
|
7.763
|
5.183
|
1.849
|
5.535
|
1. Tiền
|
25.895
|
7.763
|
5.183
|
1.849
|
5.535
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
14.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
14.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30.558
|
30.949
|
27.699
|
27.400
|
26.764
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.836
|
13.708
|
12.346
|
12.243
|
12.964
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.810
|
8.081
|
7.749
|
8.154
|
7.492
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
370
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.541
|
9.160
|
7.604
|
7.003
|
6.309
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.842
|
8.057
|
7.618
|
7.050
|
6.934
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.393
|
6.176
|
6.176
|
6.176
|
6.176
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.345
|
1.803
|
1.390
|
874
|
758
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
104
|
78
|
52
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
82.783
|
78.921
|
75.698
|
72.331
|
71.357
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.015
|
1.015
|
1.000
|
1.000
|
2.010
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.015
|
1.015
|
1.000
|
1.000
|
2.010
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
74.254
|
70.681
|
67.658
|
64.543
|
62.120
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
65.896
|
62.506
|
59.666
|
56.734
|
54.494
|
- Nguyên giá
|
94.950
|
94.950
|
95.240
|
93.700
|
93.050
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.055
|
-32.445
|
-35.574
|
-36.966
|
-38.556
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.358
|
8.175
|
7.992
|
7.809
|
7.626
|
- Nguyên giá
|
9.147
|
9.147
|
9.147
|
9.147
|
9.147
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-789
|
-971
|
-1.154
|
-1.337
|
-1.520
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.842
|
6.015
|
5.787
|
5.787
|
5.787
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.842
|
6.015
|
5.787
|
5.787
|
5.787
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.672
|
1.211
|
1.252
|
1.000
|
1.439
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.672
|
1.211
|
1.252
|
1.000
|
1.439
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
148.078
|
145.690
|
136.198
|
128.629
|
124.589
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
61.402
|
58.969
|
56.423
|
50.644
|
46.531
|
I. Nợ ngắn hạn
|
37.357
|
34.180
|
30.518
|
28.723
|
32.133
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
27.689
|
26.873
|
23.959
|
23.959
|
23.959
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.249
|
4.251
|
3.323
|
2.366
|
2.373
|
4. Người mua trả tiền trước
|
875
|
0
|
0
|
5
|
26
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
216
|
477
|
381
|
221
|
425
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
404
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.641
|
400
|
124
|
239
|
4.005
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.687
|
2.178
|
2.732
|
1.933
|
942
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
24.045
|
24.790
|
25.905
|
21.921
|
14.398
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
24.045
|
24.790
|
25.905
|
21.921
|
14.398
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
86.676
|
86.721
|
79.774
|
77.985
|
78.058
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
86.676
|
86.721
|
79.774
|
77.985
|
78.058
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
97.299
|
97.299
|
97.299
|
97.299
|
97.299
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-10.624
|
-10.579
|
-17.525
|
-19.314
|
-19.241
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-10.827
|
-10.697
|
-10.669
|
-17.525
|
-19.314
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
203
|
118
|
-6.855
|
-1.789
|
72
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
148.078
|
145.690
|
136.198
|
128.629
|
124.589
|